Definition of spotted

spottedadjective

đốm

/ˈspɒtɪd//ˈspɑːtɪd/

The word "spotted" traces back to the Old English word "spotta," meaning "a spot, speck, stain." This term likely emerged from the Proto-Germanic word "*spotto," which itself had origins in the Proto-Indo-European root "*spot-," signifying "to mark, to stain." Over time, "spotted" has evolved to describe something having spots or marks, but also to denote "marked by" or "characterized by." This versatility reflects the visual nature of the word's origins, with its core meaning revolving around the presence of noticeable marks or patterns.

Summary
type tính từ
meaninglốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
meaningbị làm nhơ, bị ố bẩn
namespace

having a regular pattern of small dots (= small round marks) on it

có một mẫu chấm nhỏ đều đặn (= dấu tròn nhỏ) trên đó

Example:
  • a black and white spotted dress

    một chiếc váy đốm đen trắng

  • As I walked through the park, I spotted a family of ducks waddling by the pond.

    Khi tôi đi qua công viên, tôi phát hiện một gia đình vịt đang lạch bạch đi dọc bờ ao.

  • The police officer spotted a suspicious figure lurking in the shadows.

    Cảnh sát phát hiện một bóng người đáng ngờ ẩn núp trong bóng tối.

  • While on a nature walk, I spotted a rare species of bird perching on a tree branch.

    Trong lúc đi dạo giữa thiên nhiên, tôi phát hiện một loài chim quý hiếm đang đậu trên cành cây.

  • The chef spotted a hair in my soup and immediately advised the kitchen to remake it.

    Đầu bếp phát hiện ra một sợi tóc trong súp của tôi và ngay lập tức yêu cầu nhà bếp nấu lại.

having marks on it, sometimes in a pattern

có dấu vết trên đó, đôi khi theo hình mẫu

Example:
  • a leopard’s spotted coat

    bộ lông đốm của con báo