rỉ sét
/ˈrʌsti//ˈrʌsti/The word "rusty" is derived from the Old Norse word "hrusta," which means "covered in rust." This term found its way into Middle English during the Norman Conquest, where it was used to describe iron objects that had oxidized due to exposure to moisture and air. As technology and industry advanced, the term "rusty" expanded to describe not only objects but also individuals, often signifying a loss of skill or knowledge due to disuse or neglect. In essence, "rusty" refers to something that has not been used or maintained for an extended period, leading to a deterioration in quality or performance. Today, the term "rusty" is commonly used in a variety of contexts, spanning from mechanical or industrial applications to figurative expressions that describe people or situations. Its wide-ranging use is a testament to the enduring relevance of this simple Old Norse word, more than a thousand years after its first recorded usage.
covered with rust
phủ đầy rỉ sét
kim loại gỉ
một chiếc xe cũ rỉ sét
Chiếc cờ lê cũ trong hộp dụng cụ đã gỉ sét và khó vặn.
Tay nắm cửa kêu cót két khi cô cố mở cánh cửa gỉ sét cứng đầu.
Xích xe đạp đã bị gỉ do ít sử dụng, khiến xe gần như không di chuyển được trong quá trình chạy thử.
not as good as it used to be, because you have not been practising
không còn tốt như trước nữa vì bạn chưa luyện tập
Quần vợt của tôi những ngày này rất rỉ sét.
Tôi đã không chơi piano lâu rồi—có lẽ tôi hơi yếu đuối.
Sân gôn của tôi hơi cũ rồi—tôi đã không chơi nhiều năm rồi!
những kỹ năng ngày càng rỉ sét do không được sử dụng