sự hoang phí
/ˌprɒdɪˈɡæləti//ˌprɑːdɪˈɡæləti/The word "prodigality" has its roots in the Latin word "prodigus," which means "wasteful" or "expenditure beyond means." This Latin word is derived from "proditum," which means "thrust upon" or "spent beyond measure." In the 14th century, the Middle English word "prodigalite" emerged, which referred to recklessness, extravagance, or wasteful spending. Over time, the word evolved to encompass not only excessive spending but also unnecessary elaboration or luxury. Today, "prodigality" describes the quality of being excessively extravagant or wasteful, often in a way that is considered foolish or irresponsible.
Sự hoang phí của doanh nhân này với tiền của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của ông.
Việc chính trị gia này chi tiêu hoang phí vào các mặt hàng xa xỉ trong thời kỳ khủng hoảng tài chính đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.
Lối sống xa hoa của vận động viên này với những chiếc xe hơi đắt tiền, quần áo hàng hiệu và những kỳ nghỉ thường xuyên đã khiến anh chìm sâu trong nợ nần.
Sự phung phí nguồn lực của công ty đã dẫn đến lợi nhuận thấp hơn và tinh thần của nhân viên giảm sút.
Việc sử dụng ma túy và rượu một cách hoang phí của nhạc sĩ này đã khiến anh phải bỏ lỡ nhiều buổi biểu diễn và hội nghị quan trọng.
Cách học quá mức của học sinh đã dẫn đến điểm thi thấp và gặp khó khăn trong học tập.
Việc sử dụng ẩn dụ và ngôn từ hoa mỹ một cách thái quá trong bài viết của tác giả đã làm mất đi thông điệp mà ông muốn truyền tải.
Việc đầu bếp sử dụng nhiều gia vị và hương vị đã tạo nên những món ăn ngon, nhưng cũng khiến một số thực khách gặp vấn đề về tiêu hóa.
Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc và kết cấu một cách khoa học trong các bức tranh của mình đã tạo nên những tác phẩm tuyệt đẹp, thu hút trí tưởng tượng của người xem.
Sự giải thích hoang phí của nhà sử học về các sự kiện lịch sử đã dẫn đến những lý thuyết thiếu căn cứ và kết luận không chính xác.