Definition of wait out

wait outphrasal verb

chờ đợi

////

The phrase "wait out" originated in the late 1800s as a nautical term used by sailors to describe waiting through a storm or other adverse weather conditions until it passed. The verb "wait" in this context means to stay in a particular place, earlier recorded as "waite" or "waitekepe" in Old English. The origin of the term "out" in this expression is uncertain, but it may have developed from the nautical phrase "wait out a gale," where "out" was used to describe weather conditions or events that had previously been encountered. Alternatively, "out" may have derived from the Scottish dialect word "oot," which means outside or in the open air. The use of "out" in conjunction with "wait" has evolved to describe any situation where one is required to stay put and endure a period of time until a specific event has passed or resolved. Today, "wait out" is commonly used in everyday language to describe waiting through various types of situations, from traffic delays to power outages.

namespace
Example:
  • The storm is forecasted to last for several days, so we will have to wait it out at home.

    Cơn bão dự kiến ​​sẽ kéo dài trong vài ngày, vì vậy chúng ta sẽ phải chờ ở nhà.

  • The long line snaked around the block, but we waitout patiently, knowing that getting our favorite coffee is worth it.

    Hàng người dài ngoằn ngoèo quanh khu nhà, nhưng chúng tôi vẫn kiên nhẫn chờ đợi, vì biết rằng việc được thưởng thức loại cà phê yêu thích là xứng đáng.

  • The team's star player is injured, and they will have to wait out his recovery before they can compete at full strength.

    Cầu thủ ngôi sao của đội đang bị thương và họ sẽ phải chờ anh ấy bình phục trước khi có thể thi đấu với toàn bộ sức mạnh.

  • The company's CEO is on leave for an indefinite period, and the board of directors is waiting out the resignation process.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đang nghỉ phép vô thời hạn và hội đồng quản trị đang chờ đợi thủ tục từ chức.

  • My little brother woke up with the flu, and I'm waiting out his contagious condition before we can go out again.

    Em trai tôi bị cúm và tôi đang chờ bệnh truyền nhiễm của em ấy thuyên giảm trước khi chúng tôi có thể ra ngoài chơi tiếp.

  • The government officials are waiting out the protesters, hoping they will disperse peacefully.

    Các quan chức chính phủ đang chờ đợi những người biểu tình, hy vọng họ sẽ giải tán một cách hòa bình.

  • As we enter the final stages of this project, we're waiting out the prototyping stage, hesitant to show the product to the public.

    Khi chúng tôi bước vào giai đoạn cuối cùng của dự án này, chúng tôi đang chờ giai đoạn tạo mẫu, do dự chưa muốn giới thiệu sản phẩm tới công chúng.

  • The airline rescheduled our flight due to unforeseen circumstances, so we're waiting out the inconvenience at the airport lounge.

    Hãng hàng không đã lên lịch lại chuyến bay của chúng tôi do những tình huống không lường trước được, vì vậy chúng tôi đang chờ sự bất tiện này tại phòng chờ của sân bay.

  • The student is in quarantine due to COVID-19, and her classmates are waiting out her absence until she's cleared to return.

    Nữ sinh này đang phải cách ly vì COVID-19, và các bạn cùng lớp đang chờ cô nghỉ học cho đến khi được phép quay lại.

  • The patient's health is fragile, and we're waiting out her treatment, hoping for a positive outcome.

    Sức khỏe của bệnh nhân rất yếu và chúng tôi đang chờ đợi quá trình điều trị, hy vọng có kết quả khả quan.

Related words and phrases