không có tiếng nói
/ˈvɔɪsləs//ˈvɔɪsləs/The word "voiceless" comes from the Old English "stemless," meaning "without a voice." This stemmed from the Proto-Germanic *stem-laz, which combined the words for "voice" and "lacking". The "stem" part transitioned to "voice" over time, while the "laz" evolved into "less" in Middle English. This evolution resulted in the modern word "voiceless," which describes sounds produced without vocal cord vibration, like the "s" and "f" sounds.
Âm "s" vô thanh được nghe thấy ở cuối từ "stop" trong tiếng Anh.
Khi bạn phát âm chữ "f" trong các từ như "fifty" và "fly", thì đó là một phụ âm vô thanh.
Ở giữa từ "island", bạn sẽ nghe thấy một chuỗi phụ âm vô thanh, được đánh vần là "lsd".
Chữ "p" trong "parts" không có thanh ở cuối từ.
Âm thanh ở cuối từ "think" là âm "g" nhẹ, vô thanh.
Phần đầu của "knew" chứa âm "k" vô thanh.
Khi bạn nói "quiet" hoặc "queue", cả hai từ đều kết thúc bằng phụ âm "t" vô thanh.
Âm "sh" vô thanh được nghe thấy ở đầu từ "ship" và "sheep".
Trong những từ như "option" và "opinion", chữ "o" đầu tiên là chữ câm, nhưng chữ "p" theo sau lại là chữ vô thanh.
Âm "ch" trong "chest" hoặc "church" cũng là âm vô thanh.