Definition of verb

verbnoun

động từ

/vɜːb//vɜːrb/

The word "verb" in English can be traced back to the Latin language, where it originated as "verbum," meaning "word." In medieval times, grammar was studied in the context of Latin, and the term "verbum" came to specifically refer to a part of speech that conveyed action or state of being, and was translated into French and Middle English as "verbe" and "werbe," respectively. As the study of grammar became more formalized in medieval Europe, a distinction was made between nouns, which named things, and verbs, which expressed action or state of being. The term "verb" also came to refer to other aspects of language, such as conjugations, as it evolved from the simple meaning of "word." The modern English usage of the term "verb" can be traced back to the 14th century, where it appeared in the Middle English grammatical treatise, "Tria sermocina." In this text, the term was used to describe a classification of words that conveyed action or state of being. In summary, the word "verb" in English descended from the Latin word "verbum," which meant "word," but came to specifically refer to a part of speech that expressed action or state of being in medieval grammatical studies. Its usage has evolved over time to encompass a broader range of linguistic concepts.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) động từ
exampletransitive verb: ngoại động từ
exampleintransitive verb: nội động từ
namespace
Example:
  • Jennifer verbally agreed to complete the project by the end of the week.

    Jennifer đã đồng ý bằng miệng là sẽ hoàn thành dự án vào cuối tuần.

  • The chef skillfully prepared the meal using a variety of verbs in the kitchen.

    Đầu bếp đã khéo léo chuẩn bị bữa ăn bằng cách sử dụng nhiều động từ khác nhau trong bếp.

  • The author's use of vivid verbs brought the story to life.

    Việc tác giả sử dụng động từ sống động đã làm cho câu chuyện trở nên sống động.

  • Simon exhausted himself by verbally arguing with his colleague for hours.

    Simon đã kiệt sức vì phải tranh cãi với đồng nghiệp trong nhiều giờ.

  • As she verbally criticized her team's performance, Sarah noticed their spirits began to deflate.

    Khi cô ấy chỉ trích màn trình diễn của đội mình, Sarah nhận thấy tinh thần của họ bắt đầu giảm sút.

  • The doctor prescribed a regimen of verbs for the patient to follow, including walking, stretching, and strengthening exercises.

    Bác sĩ đã kê đơn một chế độ luyện tập cho bệnh nhân, bao gồm các bài tập đi bộ, kéo giãn và tăng cường sức mạnh.

  • Sally successfully verified that the verb "to be" properly conjugated in every tense.

    Sally đã xác minh thành công rằng động từ "to be" được chia đúng ở mọi thì.

  • The teenage daughter raised an eyebrow and verbally rolled her eyes when asked to clean her room by her mother.

    Cô con gái tuổi teen nhướn mày và đảo mắt khi bị mẹ yêu cầu dọn phòng.

  • The traveler confidently verbally communicated with the locals using a few simple words and gestures.

    Du khách tự tin giao tiếp với người dân địa phương bằng một vài từ và cử chỉ đơn giản.

  • The startup's founder initiated the process by verbalizing their idea in lengthy meetings with potential investors.

    Người sáng lập công ty khởi nghiệp đã bắt đầu quá trình này bằng cách nêu ý tưởng của mình trong các cuộc họp kéo dài với các nhà đầu tư tiềm năng.