- After the party, we cleaned up and laid out the dishes to dry.
Sau bữa tiệc, chúng tôi dọn dẹp và bày bát đĩa ra để phơi khô.
- I packed my bags and headed to the airport for my trip.
Tôi đóng gói hành lý và đến sân bay để chuẩn bị cho chuyến đi của mình.
- The manager suggested we call a meeting to discuss the issue.
Người quản lý đề nghị chúng tôi triệu tập một cuộc họp để thảo luận vấn đề này.
- The car broke down, so we had to get out and push it to the side of the road.
Chiếc xe bị hỏng nên chúng tôi phải xuống xe và đẩy nó vào lề đường.
- The CEO decided to let go of the employees who weren't meeting the company's performance standards.
Tổng giám đốc điều hành quyết định sa thải những nhân viên không đạt tiêu chuẩn hiệu suất của công ty.
- My friend offered to lend me a hand with my broken-down car.
Bạn tôi đã đề nghị giúp tôi sửa chiếc xe bị hỏng.
- The team worked hard and eventually brought the project to a close.
Nhóm đã làm việc chăm chỉ và cuối cùng đã hoàn thành dự án.
- She picked up her bags and quickly left without saying goodbye.
Cô ấy nhặt túi xách và nhanh chóng rời đi mà không nói lời tạm biệt.
- The detective finally found the missing piece of evidence that solved the case.
Cuối cùng, thám tử đã tìm thấy bằng chứng còn thiếu để giải quyết vụ án.
- The boss instructed us to put the project on hold until further notice.
Ông chủ đã chỉ thị cho chúng tôi tạm dừng dự án cho đến khi có thông báo mới.