- She plays soccer as her main sport.
Cô ấy chơi bóng đá như môn thể thao chính của mình.
- My main job is to manage our sales team.
Công việc chính của tôi là quản lý đội ngũ bán hàng.
- After work, cooking is his main hobby.
Sau giờ làm việc, nấu ăn là sở thích chính của anh ấy.
- The main cause of the accident was a malfunction in the brakes.
Nguyên nhân chính gây ra tai nạn là do trục trặc ở phanh.
- The main purpose of the meeting was to discuss our marketing strategy.
Mục đích chính của cuộc họp là thảo luận về chiến lược tiếp thị của chúng tôi.
- Dancing is her main passion, and she takes classes regularly.
Khiêu vũ là niềm đam mê chính của cô và cô thường xuyên tham gia lớp học.
- His main priority is the health and wellbeing of his family.
Ưu tiên hàng đầu của anh là sức khỏe và hạnh phúc của gia đình.
- The main factor determining our success is effective communication.
Yếu tố chính quyết định thành công của chúng ta là giao tiếp hiệu quả.
- The main inspiration for her art was the beauty of nature.
Nguồn cảm hứng chính cho nghệ thuật của bà là vẻ đẹp của thiên nhiên.
- Reading is my main method of relaxation and escaping from the stress of daily life.
Đọc sách là phương pháp chính để tôi thư giãn và thoát khỏi căng thẳng trong cuộc sống thường ngày.