- The sun links to warmth and light.
Mặt trời gắn liền với sự ấm áp và ánh sáng.
- The newest technology links computers to the internet wirelessly.
Công nghệ mới nhất kết nối máy tính với Internet một cách không dây.
- She links scholarship to hard work.
Cô ấy liên hệ học bổng với sự chăm chỉ.
- The forests and waterways of the Amazon basin link together to form a vital ecosystem.
Các khu rừng và đường thủy của lưu vực sông Amazon liên kết với nhau tạo thành một hệ sinh thái quan trọng.
- The suspect linked to the crime was later cleared of all charges.
Nghi phạm có liên quan đến vụ án sau đó đã được xóa mọi cáo buộc.
- My grandmother's kindness links her to all those who value caring and compassion.
Lòng tốt của bà tôi kết nối bà với tất cả những người coi trọng sự quan tâm và lòng trắc ẩn.
- His passion links him to music and the arts.
Niềm đam mê gắn kết anh với âm nhạc và nghệ thuật.
- The chemical reaction links the elements to create a new compound.
Phản ứng hóa học liên kết các nguyên tố để tạo ra hợp chất mới.
- His company links partnerships with leading suppliers to provide a full range of services.
Công ty của ông liên kết hợp tác với các nhà cung cấp hàng đầu để cung cấp đầy đủ các dịch vụ.
- The season's changing leaves link autumn to crisp, cool days and cozy evenings spent indoors.
Những chiếc lá đổi màu theo mùa gợi nhớ đến mùa thu với những ngày mát mẻ, trong lành và những buổi tối ấm cúng trong nhà.