máy thở
/ˈventɪleɪtə(r)//ˈventɪleɪtər/The word "ventilator" has its roots in the Latin word "ventus," meaning "wind." The concept of ventilation, the process of circulating fresh air, has been around for centuries, with early examples found in ancient Roman bathhouses and medieval castles. The word "ventilator" itself first appeared in English in the 17th century, referring to a device designed to create airflow. As medical technology advanced, the term came to be specifically associated with devices used to assist with breathing, particularly in patients with respiratory issues.
a device or an opening for letting fresh air come into a room, etc.
một thiết bị hoặc một lỗ mở để cho không khí trong lành vào phòng, v.v.
Khoa chăm sóc đặc biệt có một số máy thở để hỗ trợ bệnh nhân thở khi họ không thể tự thở được.
Bác sĩ đề nghị bệnh nhân phải thở máy vì suy hô hấp.
Đội ngũ y tế đã theo dõi cẩn thận tình trạng của bệnh nhân trong khi họ được kết nối với máy thở.
Các y tá thường xuyên kiểm tra cài đặt trên máy thở để đảm bảo bệnh nhân đang nhận được liệu pháp oxy tối ưu.
Phòng cấp cứu phải mua thêm một máy thở khi tất cả máy móc đều đang được sử dụng để đáp ứng lượng bệnh nhân đột ngột tăng cao.
a piece of medical equipment with a pump that helps somebody to breathe by sending air in and out of their lungs
một thiết bị y tế có máy bơm giúp ai đó thở bằng cách đưa không khí vào và ra khỏi phổi
Anh ấy đã được đặt máy thở.