bốc hơi
/ˈveɪpəraɪz//ˈveɪpəraɪz/The word "vaporize" has its origins in the late 16th century, derived from the Latin "vaporizer", which means "to turn into vapor". This term was originally used in alchemy and chemistry to describe the process of changing a substance into a gas or vapor. In the 17th century, the verb form "to vaporize" emerged, meaning to convert a substance into a vapor or gas through heat, pressure, or other means. Over time, the term has expanded to include figurative uses, such as "to kill or destroy" something, as well as describing the process of making something invisible or intangible. In popular culture, "vaporize" is often used to describe leaving a location quickly or disappearing suddenly, often in a humorous or dramatic context. Today, the word "vaporize" is widely used in a variety of contexts, from science and technology to everyday conversation.
Các hóa chất trong phòng thí nghiệm vô tình bốc hơi, tạo ra một làn sương mù nguy hiểm bao phủ khắp phòng.
Những tia nắng mặt trời làm bốc hơi sương buổi sáng, chỉ để lại vài giọt nước đọng trên cỏ.
Khi tờ giấy da cũ cháy, những chữ viết trên đó bốc hơi thành một luồng khói.
Mùi nồng của dung dịch tẩy rửa bay hơi ngay lập tức, để lại mùi thơm tươi mát và dễ chịu.
Trong môi trường chân không của không gian, mồ hôi của phi hành gia bốc hơi trước khi thấm vào bộ đồ phi hành gia.
Những trái phiếu bị đánh cắp đã bị nuốt chửng vào không khí, bốc hơi như thể chúng chưa từng tồn tại.
Mùi nước hoa nồng nàn tỏa ra từ cửa hàng lan tỏa ra phố, hương thơm lan tỏa trong gió.
Sau một ngày dài mệt mỏi, hơi nước từ phòng tắm bốc hơi thành những đám mây mỏng xung quanh cô.
Khí axit trong nhà máy bốc hơi nhanh chóng khi thoát ra khỏi ống xả.
Tiếng ngáp thoát ra khỏi môi cô, tan biến vào không khí trước khi cô kịp ngáp xong.