Definition of valiantly

valiantlyadverb

dũng cảm

/ˈvæliəntli//ˈvæliəntli/

The word "valiantly" has its roots in the Old French word "valamment," which means "bravely" or "courageously." This term was derived from the Latin word "valere," meaning "to be strong" or "to be healthy." The Latin word "valere" is also the source of the English word "valiant," which means "brave" or "courageous." In Middle English, the word "valiantly" emerged as a suffix added to words to indicate bravery or courage. For example, "valiantly fought" or "valiantly died." Over time, the meaning of "valiantly" expanded to include a sense of noble or heroic behavior. Today, "valiantly" is often used to describe acts of bravery, heroism, or stubborn determination. It adds a sense of grandeur and admiration to its related words, making it a useful word in literature, poetry, and everyday language.

Summary
typephó từ
meaningdũng cảm, quả quyết, can đảm
namespace
Example:
  • The firefighter valiantly rushed into the burning building to save the trapped victims.

    Người lính cứu hỏa dũng cảm lao vào tòa nhà đang cháy để cứu những nạn nhân bị mắc kẹt.

  • The soldiers fought valiantly against the enemy, despite being outnumbered.

    Những người lính đã chiến đấu anh dũng chống lại kẻ thù mặc dù bị áp đảo về số lượng.

  • The runner crossed the finish line, valiantly overcoming the injuries that had plagued her during the race.

    Vận động viên này đã về đích, dũng cảm vượt qua những chấn thương đã hành hạ cô trong suốt cuộc đua.

  • The doctor valiantly battled the disease that threatened her patient's life, working tirelessly to find a cure.

    Vị bác sĩ đã dũng cảm chiến đấu với căn bệnh đe dọa đến tính mạng của bệnh nhân, làm việc không biết mệt mỏi để tìm ra phương pháp chữa trị.

  • The chef valiantly created a delicious feast for the hungry guests, despite facing several kitchen mishaps.

    Người đầu bếp đã dũng cảm tạo ra một bữa tiệc ngon lành cho những vị khách đói bụng, mặc dù đã gặp phải nhiều sự cố trong bếp.

  • The athlete valiantly trained harder than ever before, determined to beat her personal best record.

    Vận động viên này đã dũng cảm tập luyện chăm chỉ hơn bao giờ hết, quyết tâm phá vỡ kỷ lục cá nhân của mình.

  • The student valiantly studied day and night, preparing for the important exams that would determine her future.

    Cô sinh viên đã dũng cảm học tập ngày đêm để chuẩn bị cho kỳ thi quan trọng quyết định tương lai của mình.

  • The sailor valiantly steered his ship through the treacherous waters, braving the stormy seas that threatened to sink him.

    Người thủy thủ đã dũng cảm lái con tàu của mình vượt qua vùng nước nguy hiểm, đương đầu với những cơn bão biển đe dọa nhấn chìm con tàu.

  • The dancer valiantly performed the difficult routine, gracefully executing every move flawlessly.

    Người vũ công đã dũng cảm thực hiện bài biểu diễn khó này, thực hiện từng động tác một cách hoàn hảo.

  • The actor valiantly gave a powerful performance, bringing the character to life on stage.

    Nam diễn viên đã có màn trình diễn xuất sắc, thổi hồn vào nhân vật trên sân khấu.