Definition of vacuity

vacuitynoun

không gian trống rỗng

/vəˈkjuːəti//vəˈkjuːəti/

The word "vacuity" stems from the Latin word "vacuus," meaning "empty" or "void." This Latin root is also connected to the word "vacuum," which refers to a space devoid of matter. "Vacuous" first appeared in English in the 14th century, referring to a state of emptiness. Over time, it evolved to describe a lack of intelligence, substance, or meaning, often applied to people or their expressions.

Summary
type danh từ
meaningsự trống rỗng
meaningchỗ trống, khoảng không
meaningsự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại
namespace
Example:
  • The speaker's arguments in the debate were filled with vacuity, leaving the audience unconvinced.

    Những lập luận của diễn giả trong cuộc tranh luận đều sáo rỗng, khiến khán giả không cảm thấy thuyết phục.

  • The article's discussion on climate change lacked substance, leaving a sense of vacuity.

    Bài viết thảo luận về biến đổi khí hậu thiếu thực chất, tạo cảm giác trống rỗng.

  • The product's packaging was plagued with vacuity, offering little information about its features and benefits.

    Bao bì của sản phẩm khá trống rỗng, cung cấp rất ít thông tin về tính năng và lợi ích của sản phẩm.

  • The politician's campaign promises were filled with vacuous rhetoric, lacking specific details and action plans.

    Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này chỉ toàn là lời sáo rỗng, thiếu chi tiết cụ thể và kế hoạch hành động.

  • The presentation's content left a feeling of vacuity, as it failed to address any pressing issues.

    Nội dung bài thuyết trình để lại cảm giác trống rỗng vì không giải quyết được bất kỳ vấn đề cấp bách nào.

  • The artist's latest exhibition was criticized for its overwhelming vacuity, leaving the audience puzzled and underwhelmed.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này bị chỉ trích vì quá trống rỗng, khiến khán giả bối rối và không mấy ấn tượng.

  • The friend's conversation left a sense of vacuity, as she repeated the same anecdotes and stories once again.

    Cuộc trò chuyện của người bạn để lại cảm giác trống rỗng khi cô ấy lặp lại những giai thoại và câu chuyện tương tự một lần nữa.

  • The job interviewer raised doubts regarding the candidate's suitability, as the responses to her questions seemed devoid of any substance.

    Người phỏng vấn đã nêu ra nghi ngờ về sự phù hợp của ứng viên vì câu trả lời cho những câu hỏi của cô ấy có vẻ không có giá trị thực chất.

  • The class lecture was peppered with vacuity, leaving the students confused and dissatisfied.

    Bài giảng trên lớp tràn ngập sự vô nghĩa, khiến sinh viên bối rối và không hài lòng.

  • The report's recommendations were empty and devoid of any real solutions, creating a pervasive sense of vacuity.

    Các khuyến nghị trong báo cáo đều trống rỗng và không đưa ra được giải pháp thực sự nào, tạo nên cảm giác trống rỗng lan tỏa.