Definition of nullity

nullitynoun

sự vô hiệu

/ˈnʌləti//ˈnʌləti/

The word "nullity" has its origins in medieval Latin, where it was used to describe something that was invalid or lacked legal force. The Latin noun "nullitas" literally means "nothingness" or "non-existence," and it was derived from the adjective "nullus," which means "none" or "not anything." In legal contexts, the term "nullity" is used to describe a situation in which a legal act or document is deemed to be void or without effect. Nullity can be caused by various factors, such as a lack of legal capacity, a violation of mandatory legal requirements, or the presence of fraud or duress. In some legal systems, such as civil law, nullity is distinct from annulment, which is the process of revoking a legal act that has already taken place, whereas in common law systems, the terms nullity and annulment are often used interchangeably. Overall, the current usage of "nullity" in law reflects its origin as a term to describe the absence of legal validity or force, highlighting the importance of legal compliance and the need to safeguard against legally invalid acts.

Summary
type danh từ
meaning(pháp lý) tính vô hiệu
meaningsự bất tài; sự vô dụng; sự vô giá trị
meaningngười bất tài; người vô dụng; người vô giá trị; vật vô dụng; vật vô giá trị;
typeDefault_cw
meaning(đại số) số khuyết; số chiều của hạch
namespace
Example:
  • The court declared the marriage to be of nullity due to lack of legal consent.

    Tòa án tuyên bố cuộc hôn nhân vô hiệu do thiếu sự đồng ý hợp pháp.

  • The product's warranty is a nullity because it was not properly enforced by the manufacturer.

    Chế độ bảo hành của sản phẩm bị vô hiệu vì nhà sản xuất không thực hiện đúng chế độ bảo hành.

  • The contract lacked the necessary signatures, resulting in its nullity.

    Hợp đồng thiếu các chữ ký cần thiết, dẫn đến việc hợp đồng vô hiệu.

  • The decision was deemed a nullity as it contravened the national constitution.

    Quyết định này bị coi là vô hiệu vì vi phạm hiến pháp quốc gia.

  • The academy's board voted unanimously to rescind the student's degree, deeming it a nullity.

    Hội đồng quản trị học viện đã bỏ phiếu nhất trí hủy bỏ bằng cấp của sinh viên, coi đó là sự vô hiệu.

  • The legislative assembly's action was nullified by a higher court ruling, making it a nullity.

    Hành động của cơ quan lập pháp đã bị tòa án cấp cao bác bỏ, khiến nó trở nên vô hiệu.

  • The miscommunication between the parties resulted in the entire agreement's nullity.

    Sự hiểu lầm giữa các bên đã dẫn đến toàn bộ thỏa thuận bị vô hiệu.

  • The discovery that the document was forged rendered it a nullity, voiding all legal action taken based on its contents.

    Việc phát hiện ra tài liệu này là giả mạo đã khiến nó trở nên vô hiệu, làm mất hiệu lực mọi hành động pháp lý được thực hiện dựa trên nội dung của nó.

  • Due to improper service, the summons was declared a nullity, and the trial was vacated.

    Do việc phục vụ không đúng cách, lệnh triệu tập đã bị tuyên bố vô hiệu và phiên tòa đã bị hủy bỏ.

  • The law firm's negligence in reviewing the contract led to its nullity, leaving their client without legal recourse.

    Sự bất cẩn của công ty luật trong việc xem xét hợp đồng đã dẫn đến việc hợp đồng bị vô hiệu, khiến khách hàng của họ không còn khả năng giải quyết bằng pháp lý.