- Jennifer is an upwardly mobile executive who has quickly climbed the corporate ladder.
Jennifer là một giám đốc điều hành năng động, đã nhanh chóng thăng tiến trong công ty.
- The studies have shown that more and more people are becoming upwardly mobile due to education and job opportunities.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng ngày càng có nhiều người có cuộc sống khá giả hơn nhờ vào giáo dục và cơ hội việc làm.
- As an upwardly mobile individual, Rachel has invested wisely in stocks and real estate.
Là một người có tham vọng thăng tiến, Rachel đã đầu tư một cách khôn ngoan vào cổ phiếu và bất động sản.
- The growth of the tech industry in the city has led to an influx of upwardly mobile professionals.
Sự phát triển của ngành công nghệ trong thành phố đã dẫn đến sự gia tăng số lượng các chuyên gia có trình độ cao đổ về đây.
- With hard work and determination, Darren has joined the ranks of the upwardly mobile middle class.
Với sự chăm chỉ và quyết tâm, Darren đã gia nhập vào tầng lớp trung lưu đang trên đà phát triển.
- Upwardly mobile individuals are seeking out neighborhoods with good schools and low crime rates for their families.
Những cá nhân có xu hướng hướng tới tương lai đang tìm kiếm những khu phố có trường học tốt và tỷ lệ tội phạm thấp cho gia đình họ.
- The upwardly mobile population is driving demand for luxury goods and services such as high-end cars and fine dining.
Dân số ngày càng giàu có đang thúc đẩy nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ xa xỉ như xe hơi cao cấp và nhà hàng sang trọng.
- As an upwardly mobile family, the Johnsons have chosen to live in a large suburban home with a spacious backyard.
Là một gia đình đang trên đà phát triển, gia đình Johnson đã chọn sống trong một ngôi nhà ngoại ô rộng rãi có sân sau rộng rãi.
- The economic boom has resulted in a wave of upwardly mobile immigrants looking to build a better life in the country.
Sự bùng nổ kinh tế đã tạo ra làn sóng người nhập cư hướng tới mục tiêu xây dựng cuộc sống tốt đẹp hơn ở đất nước này.
- The upwardly mobile workers are being seen as a driving force in economic growth and progress.
Những người lao động có xu hướng thăng tiến đang được coi là động lực thúc đẩy tăng trưởng và tiến bộ kinh tế.