về phía sau, lùi lại
/ˈbakwəd/The word "backward" has its origins in Old English and Middle English. The term "backward" comes from the Old English word "beorg" which meant "behind" or "at the back of". This Old English word is also the source of the modern English word "behind". In Middle English (circa 11th to 15th centuries), the word "backward" emerged as a compound word "bē [behind] wor[d]e [ward]", meaning "behind the word" or "behind the sentence". This word meant something was said or done after the expected or usual time. Over time, the meaning of "backward" evolved to include connotations of regression, regression, and inadequacy, such as "moving or acting in a slow or unsteady manner", or "achieve little or no progress". Despite its evolution, the word "backward" still retains its roots in the original Old English meaning of "behind".
directed or moving towards the back
hướng hoặc di chuyển về phía sau
Cô sải bước ngang qua anh mà không hề ngoảnh lại.
moving in a direction that means that no progress is being made
di chuyển theo hướng có nghĩa là không có tiến bộ nào được thực hiện
Cô cảm thấy việc trở về sống ở quê nhà sẽ là một bước lùi.
Related words and phrases
having made less progress than normal; developing slowly
tiến bộ ít hơn bình thường; phát triển chậm
một vùng lạc hậu của đất nước, không có đường trải nhựa và không có điện
Cô ấy không lùi bước về phía trước (= cô ấy không ngại ngùng).
slow to learn; finding it difficult to make progress in learning
học chậm; cảm thấy khó khăn để đạt được tiến bộ trong học tập