Definition of advancing

advancingadjective

tiến bộ

/ədˈvɑːnsɪŋ//ədˈvænsɪŋ/

The word "advancing" originates from the Old French word "avancier," meaning "to go forward" or "to progress." This, in turn, comes from the Latin "avanciare," which also means "to go forward." The "ad-" prefix in "advancing" signifies "toward" or "to," further emphasizing the direction of movement. The word has been used in English since the 14th century and has maintained its core meaning of progress or movement forward.

Summary
type danh từ
meaningsự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
exampleto advance in one's studies: tiến bộ trong học tập
exampleto advance in the world: đang lên, đang tiến bộ
meaningsự đề bạt, sự thăng, chức
exampleto advance in price: giá tăng lên
meaningsự tăng giá
type ngoại động từ
meaningđưa lên, đưa ra phía trước
exampleto advance in one's studies: tiến bộ trong học tập
exampleto advance in the world: đang lên, đang tiến bộ
meaningđề xuất, đưa ra
exampleto advance in price: giá tăng lên
meaningđề bạt, thăng chức (cho ai)
namespace
Example:
  • The company's stock price is advancing steadily as investors become more confident in its growth prospects.

    Giá cổ phiếu của công ty đang tăng đều đặn khi các nhà đầu tư ngày càng tin tưởng vào triển vọng tăng trưởng của công ty.

  • The research team's experiments are advancing rapidly, leading to breakthrough discoveries in their field.

    Các thí nghiệm của nhóm nghiên cứu đang tiến triển nhanh chóng, dẫn đến những khám phá đột phá trong lĩnh vực của họ.

  • The marine biologist's diving expeditions are advancing her understanding of oceanic ecosystems and the behavior of marine species.

    Các chuyến thám hiểm lặn của nhà sinh vật học biển đang giúp cô nâng cao hiểu biết về hệ sinh thái đại dương và hành vi của các loài sinh vật biển.

  • The technological advances in medical imaging are adding new dimensions to the diagnosis and treatment of illnesses.

    Những tiến bộ công nghệ trong chẩn đoán hình ảnh y khoa đang bổ sung thêm những khía cạnh mới cho việc chẩn đoán và điều trị bệnh tật.

  • The advent of artificial intelligence and machine learning is advancing the limits of what technology can achieve, with potential applications in fields as diverse as finance, healthcare, and transportation.

    Sự ra đời của trí tuệ nhân tạo và máy học đang mở rộng giới hạn những gì công nghệ có thể đạt được, với các ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực đa dạng như tài chính, chăm sóc sức khỏe và giao thông vận tải.

  • The expansion of renewable energy sources is advancing the movement towards a more sustainable and environmentally-friendly future.

    Việc mở rộng các nguồn năng lượng tái tạo đang thúc đẩy phong trào hướng tới một tương lai bền vững và thân thiện hơn với môi trường.

  • The bold moves taken by the political leader are advancing her popularity and support among the electorate.

    Những động thái táo bạo của nhà lãnh đạo chính trị đang giúp bà tăng thêm sự nổi tiếng và sự ủng hộ trong cử tri.

  • The obsessive pursuit of winning is advancing the sports team's chances of making it to the championship rounds.

    Việc theo đuổi chiến thắng một cách ám ảnh đang làm tăng cơ hội lọt vào vòng chung kết của đội thể thao.

  • The relentless efforts of the student activists are advancing the causes they champion, from fair wages to better working conditions.

    Những nỗ lực không ngừng nghỉ của các nhà hoạt động sinh viên đang thúc đẩy các mục tiêu mà họ đấu tranh, từ mức lương công bằng đến điều kiện làm việc tốt hơn.

  • The bold strategy adopted by the startup is advancing their market share and competitive edge, helping them draw investment and grow their business rapidly.

    Chiến lược táo bạo mà công ty khởi nghiệp này áp dụng đang thúc đẩy thị phần và lợi thế cạnh tranh, giúp họ thu hút đầu tư và phát triển doanh nghiệp nhanh chóng.

Related words and phrases

All matches