trỗi dậy
/ˈraɪzɪŋ//ˈraɪzɪŋ/The word "rising" comes from the Old English verb "rīsan," meaning "to rise." This verb has its roots in the Proto-Germanic word "*rīsan," which likely originated from the Proto-Indo-European verb "*h₂reǵ-," meaning "to stretch out, to extend, to move." Over time, "rīsan" evolved into the Middle English "risen" and ultimately into the modern English "rise." The word "rising" is simply the present participle of "rise," indicating an action that is ongoing or in progress.
Mặt trời từ mọc lên, tỏa ánh sáng vàng ấm áp khắp đường chân trời.
Khối lượng mua sắm trực tuyến liên tục tăng vì ngày càng nhiều người lựa chọn mua sắm ngay tại nhà.
Căng thẳng giữa hai nước đang gia tăng đều đặn khi các nỗ lực ngoại giao nhằm giải quyết bất đồng đều thất bại.
Doanh số bán hàng của chúng tôi đã tăng đều đặn và hiện đang tiếp tục tăng.
Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn đang tăng với tốc độ chưa từng có, khiến người dân ngày càng khó có thể chi trả cho những nhu cầu cơ bản.
Nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng lên vì ngày càng nhiều người nhận thức được tác động của chúng đến môi trường.
Thị trường chứng khoán đã tăng mạnh trong những tháng gần đây, cho thấy sự tự tin về tài chính ngày càng tăng của các nhà đầu tư.
Nhiệt độ đang tăng nhanh chóng, các chuyên gia cảnh báo về đợt nắng nóng nguy hiểm và nguy cơ hạn hán.
Chương trình chia sẻ xe đạp đang ngày càng phổ biến vì ngày càng có nhiều người lựa chọn phương tiện di chuyển bền vững.
Thủy triều đang dâng cao, báo hiệu cảnh báo thủy triều cao sắp xảy ra.