Definition of rising

risingnoun

trỗi dậy

/ˈraɪzɪŋ//ˈraɪzɪŋ/

The word "rising" comes from the Old English verb "rīsan," meaning "to rise." This verb has its roots in the Proto-Germanic word "*rīsan," which likely originated from the Proto-Indo-European verb "*h₂reǵ-," meaning "to stretch out, to extend, to move." Over time, "rīsan" evolved into the Middle English "risen" and ultimately into the modern English "rise." The word "rising" is simply the present participle of "rise," indicating an action that is ongoing or in progress.

Summary
type danh từ
meaningsự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy
examplethe rising sun: mặt trời đang lên
examplea rising man: một người đang lên
examplethe rising generation: thế hệ đang lên
meaningsự mọc (mặt trời, mặt trăng...)
exampleto be rising fifty: gần năm mươi tuổi
meaningsự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên
examplethe rising of the tide: lúc nước triều dâng lên
examplethe rising of the curtain: lúc mở màn, lúc kéo màn lên
type tính từ
meaningđang lên
examplethe rising sun: mặt trời đang lên
examplea rising man: một người đang lên
examplethe rising generation: thế hệ đang lên
meaninggần ngót nghét (một tuổi nào đó)
exampleto be rising fifty: gần năm mươi tuổi
namespace
Example:
  • The sun was slowly rising, casting a warm golden glow across the horizon.

    Mặt trời từ mọc lên, tỏa ánh sáng vàng ấm áp khắp đường chân trời.

  • The volume of online shopping is continuously rising, as more and more people choose to shop from the comfort of their own homes.

    Khối lượng mua sắm trực tuyến liên tục tăng vì ngày càng nhiều người lựa chọn mua sắm ngay tại nhà.

  • The tension between the two countries is steadily rising, as diplomatic efforts to resolve their differences have failed.

    Căng thẳng giữa hai nước đang gia tăng đều đặn khi các nỗ lực ngoại giao nhằm giải quyết bất đồng đều thất bại.

  • Our sales have been steadily increasing and are currently on the rise.

    Doanh số bán hàng của chúng tôi đã tăng đều đặn và hiện đang tiếp tục tăng.

  • The cost of living in major cities is rising at an unprecedented rate, making it increasingly difficult for people to afford basic necessities.

    Chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn đang tăng với tốc độ chưa từng có, khiến người dân ngày càng khó có thể chi trả cho những nhu cầu cơ bản.

  • The demand for eco-friendly products is rising as more and more people become conscious of their environmental impact.

    Nhu cầu về các sản phẩm thân thiện với môi trường đang tăng lên vì ngày càng nhiều người nhận thức được tác động của chúng đến môi trường.

  • The stock market has been experiencing a steep rise in recent months, indicating a growing financial confidence among investors.

    Thị trường chứng khoán đã tăng mạnh trong những tháng gần đây, cho thấy sự tự tin về tài chính ngày càng tăng của các nhà đầu tư.

  • The temperature is rising rapidly, with experts warning of dangerous heatwaves and potential droughts.

    Nhiệt độ đang tăng nhanh chóng, các chuyên gia cảnh báo về đợt nắng nóng nguy hiểm và nguy cơ hạn hán.

  • The popularity of bike sharing schemes is rapidly rising, as more people opt for sustainable modes of transport.

    Chương trình chia sẻ xe đạp đang ngày càng phổ biến vì ngày càng có nhiều người lựa chọn phương tiện di chuyển bền vững.

  • The tide is rising, signalling the approach of a high tide warning.

    Thủy triều đang dâng cao, báo hiệu cảnh báo thủy triều cao sắp xảy ra.