Definition of unusable

unusableadjective

không thể sử dụng được

/ˌʌnˈjuːzəbl//ˌʌnˈjuːzəbl/

The word "unusable" is a combination of the prefix "un-" and the adjective "usable". "Un-" is a common prefix meaning "not" or "the opposite of". "Usable" came about in the 14th century, derived from the verb "use", meaning "to put into action or service." Therefore, "unusable" literally means "not able to be put into action or service," signifying something that cannot be effectively used or employed.

Summary
typetính từ
meaningkhông dùng được, không thích hợp
namespace
Example:
  • The old computer in the attic was completely unusable due to its outdated hardware and software.

    Chiếc máy tính cũ trên gác xép hoàn toàn không sử dụng được do phần cứng và phần mềm đã lỗi thời.

  • The leak in the roof made several pages of the important document unusable, rendering it unreliable for use.

    Lỗ rò trên mái nhà khiến một số trang tài liệu quan trọng không thể sử dụng được, khiến việc sử dụng trở nên không đáng tin cậy.

  • The ski rental shop accidentally issued us unusable lift tickets, forcing us to spend the entire day at the bottom of the mountain.

    Cửa hàng cho thuê ván trượt vô tình cấp cho chúng tôi những vé đi cáp treo không sử dụng được, buộc chúng tôi phải dành cả ngày dưới chân núi.

  • After the grid failure, the majority of the city's electronic devices became unusable, leading to a massive technological blackout.

    Sau sự cố lưới điện, phần lớn các thiết bị điện tử của thành phố không sử dụng được, dẫn đến tình trạng mất điện trên diện rộng.

  • The faulty printer consistently produced unusable copies, causing our team to abandon using it altogether.

    Máy in bị lỗi liên tục tạo ra các bản sao không sử dụng được, khiến nhóm của chúng tôi phải từ bỏ việc sử dụng máy.

  • The tires on my car have gone completely bald, making them unusable for driving, and I'm forced to find a new set.

    Lốp xe của tôi đã bị mòn hoàn toàn, khiến chúng không thể sử dụng được nữa và tôi buộc phải tìm một bộ lốp mới.

  • The coffee machine in the break room has been unusable for the past week due to a malfunction, causing employees to resort to alternative sources for their caffeine fix.

    Máy pha cà phê trong phòng giải lao đã không sử dụng được trong tuần qua do trục trặc, khiến nhân viên phải tìm nguồn thay thế để bổ sung caffeine.

  • The programmer spent hours trying to revive the unusable computer virus, but her efforts only worsened the problem instead.

    Người lập trình đã dành nhiều giờ cố gắng khôi phục lại loại vi-rút máy tính không sử dụng được, nhưng nỗ lực của cô chỉ khiến vấn đề trở nên tồi tệ hơn.

  • The pasta maker was an unusable appliance, as it constantly jammed and the results always turned out inedible.

    Máy làm mì ống là một thiết bị không sử dụng được vì nó liên tục bị kẹt và thành phẩm luôn không thể ăn được.

  • The application software that the company acquired last year proved to be unusable, leading to the development of a new system altogether.

    Phần mềm ứng dụng mà công ty mua lại năm ngoái tỏ ra không sử dụng được, dẫn đến việc phải phát triển một hệ thống hoàn toàn mới.