Definition of defunct

defunctadjective

không còn tồn tại

/dɪˈfʌŋkt//dɪˈfʌŋkt/

The word "defunct" originated in the 15th century from the Latin words "defunctus," meaning "dead" or "passing away," and the suffix "-tus," which formed a past participle. In English, "defunct" initially referred to something that was dead or deceased, such as a person, organization, or institution. Over time, the meaning of "defunct" expanded to include something that was no longer in operation, ceased to exist, or had gone out of business. This sense is now the more common usage of the word. For example, "The company was defunct by the time the authorities arrived" or "The newspaper ceased publication and is now defunct." In modern usage, "defunct" is often used to describe a thing that has become obsolete, out of date, or has ceased to function.

Summary
type tính từ
meaningchết, mất, quá cố, mất, không còn tồn tại nữa
type danh từ
meaningthe defunct người chết
namespace
Example:
  • The old record store on Main Street has been defunct for the past year as online streaming services have taken over.

    Cửa hàng băng đĩa cũ trên phố Main đã ngừng hoạt động trong năm qua khi các dịch vụ phát trực tuyến xuất hiện.

  • The defunct factory on the outskirts of town is being considered for redevelopment.

    Nhà máy bỏ hoang ở ngoại ô thị trấn đang được xem xét để tái phát triển.

  • After years of declining sales and rising debt, the once-popular department store had to shut down and is now a defunct building.

    Sau nhiều năm doanh số giảm và nợ tăng, cửa hàng bách hóa từng rất nổi tiếng này đã phải đóng cửa và hiện chỉ còn là một tòa nhà bỏ hoang.

  • The defunct amusement park was a popular destination in the 1980s but has since been abandoned and is in a state of decay.

    Công viên giải trí không còn tồn tại này từng là điểm đến nổi tiếng vào những năm 1980 nhưng đã bị bỏ hoang và đang trong tình trạng xuống cấp.

  • The airline ceased operations and became defunct due to high fuel prices and intense competition.

    Hãng hàng không này đã ngừng hoạt động và phá sản do giá nhiên liệu cao và sự cạnh tranh gay gắt.

  • The defunct airline's fleet of planes has been sold off to other carriers.

    Đội bay của hãng hàng không đã ngừng hoạt động này đã được bán cho các hãng hàng không khác.

  • My old email address became defunct when the company I worked for went bankrupt and shut down.

    Địa chỉ email cũ của tôi không còn hiệu lực khi công ty nơi tôi làm việc phá sản và đóng cửa.

  • The defunct newspaper's archive is now accessible online as part of a digital preservation initiative.

    Hiện có thể truy cập kho lưu trữ của tờ báo đã ngừng hoạt động này trực tuyến như một phần của sáng kiến ​​bảo tồn kỹ thuật số.

  • The owner of the defunct restaurant chain filed for bankruptcy and closed all locations.

    Chủ sở hữu của chuỗi nhà hàng đã nộp đơn xin phá sản và đóng cửa tất cả các cơ sở.

  • The discontinued product line is now defunct and is no longer being manufactured or sold.

    Dòng sản phẩm ngừng sản xuất hiện đã không còn được sản xuất hoặc bán nữa.