không được giám sát
/ˌʌnˈsuːpəvaɪzd//ˌʌnˈsuːpərvaɪzd/The word "unsupervised" has its roots in the 15th century. "Un-" is a prefix meaning "not" or "opposite of," and "supervise" is a verb meaning "to watch or direct over" something or someone. The term "supervise" itself comes from the Latin "super," meaning "above," and "videre," meaning "to see." The word "unsupervised" was first used in the 16th century, and it literally means "not supervised" or "without survey or direction." Initially, it was used in a broader sense to describe something that was not monitored or controlled, such as an unsupervised child or an unsupervised operation. Over time, the term has taken on more specific meanings in various contexts, such as education (students working independently), child care (children left alone), or business (an unsupervised software system). Despite its evolution, the core meaning of "unsupervised" remains the same: something that is not being watched over or directed by another person or authority.
Thuật toán phân cụ được sử dụng để phân tích dữ liệu trong nghiên cứu này là thuật toán không giám sát, nghĩa là nó không yêu cầu kiến thức hoặc nhãn trước để nhóm các điểm dữ liệu.
Mạng nơ-ron mà nhà nghiên cứu đào tạo trên tập dữ liệu hình ảnh sử dụng phương pháp học không giám sát, cho phép mạng tự học các mẫu và đặc điểm trong dữ liệu.
Các nhà nghiên cứu đã tiến hành một thí nghiệm học máy không giám sát để xác định các cấu trúc và mối quan hệ cơ bản trong một tập dữ liệu lớn, phức tạp mà không có bất kỳ nhãn hoặc danh mục nào được xác định trước.
Ở chế độ không giám sát, công cụ phần mềm áp dụng nhiều phương pháp thống kê và xác suất khác nhau để phát hiện các mẫu, điểm bất thường và cụm thú vị trong dữ liệu.
Các kỹ thuật không giám sát được sử dụng trong bài báo này cung cấp thông tin chi tiết về phân phối và cấu trúc của dữ liệu, có thể hỗ trợ cho nghiên cứu trong tương lai và kiểm tra giả thuyết.
Vì hệ thống được đào tạo không giám sát nên nó có thể phát hiện ra các mẫu chưa biết trước đó và thực hiện các phân tích phức tạp và sắc thái hơn so với các thuật toán có giám sát.
Trong học không giám sát, mô hình sẽ tìm các cấu trúc và nhóm ẩn trong dữ liệu, cho phép khám phá các mối quan hệ mới lạ và bất ngờ.
Trong quá trình học không giám sát, mô hình xác định sự tương đồng và khác biệt trong dữ liệu đầu vào chỉ dựa trên các mô hình và cấu trúc cơ bản.
Trong ứng dụng không giám sát này, mô hình suy ra sự hiện diện và loại nhóm con có thể có trong dữ liệu chỉ dựa trên các đặc điểm và mối quan hệ được quan sát của chúng.
Sự thành công và hiệu quả của các thuật toán học không giám sát phụ thuộc rất nhiều vào loại, kích thước và độ phức tạp của dữ liệu, cũng như chất lượng và số lượng các tính năng và biến được sử dụng trong phân tích.