Definition of unsuitability

unsuitabilitynoun

sự không phù hợp

/ˌʌnˌsuːtəˈbɪləti//ˌʌnˌsuːtəˈbɪləti/

The word "unsuitability" has its roots in Middle English. The earliest recorded use of the word dates back to the 14th century, when it was written as "unsuitablenesse." It is derived from the Old French word "desuintabel," meaning "not suitable" or "not fitting." The word is composed of three parts: "un-" (meaning "not" or "opposite of"), "suit" (referring to being fitting or proper), and "-ability" (a suffix forming an abstract noun indicating a state or quality). In the 15th century, the spelling changed to "unsuitabilitie," and eventually, to its current form, "unsuitability." Throughout its history, the word has retained its sense of something or someone being unfit, unqualifying, or not suitable for a particular purpose, task, or situation.

Summary
type danh từ
meaningtính không phù hợp, tính không thích hợp
meaningtính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách
meaningtính không tưng xứng (kết hôn)
namespace
Example:
  • The position of sales manager requires strong communication skills and a high level of expertise in the industry, making the candidate's lack of experience in sales and poor communication skills an unsuitability for the role.

    Vị trí quản lý bán hàng đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt và trình độ chuyên môn cao trong ngành, do đó việc ứng viên thiếu kinh nghiệm bán hàng và kỹ năng giao tiếp kém sẽ không phù hợp với vai trò này.

  • The company's dress code specifies business attire, but the team leader's preference for casual wear is an unsuitability considered by senior management.

    Quy định về trang phục của công ty quy định cụ thể về trang phục công sở, nhưng sở thích mặc trang phục thường ngày của trưởng nhóm lại không phù hợp và bị ban quản lý cấp cao cho là không phù hợp.

  • In order to maintain a professional and organized work environment, the office rules strictly prohibit personal phone calls during working hours, making frequent and long phone conversations an unsuitability for the job.

    Để duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp và có tổ chức, nội quy văn phòng nghiêm cấm các cuộc gọi điện thoại cá nhân trong giờ làm việc, khiến cho các cuộc nói chuyện điện thoại thường xuyên và kéo dài không phù hợp với công việc.

  • Due to the nature of the job, the company requires all employees to have a valid driver's license and good driving record, making a recent DUI conviction a serious unsuitability for the position.

    Do tính chất công việc, công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải có giấy phép lái xe hợp lệ và hồ sơ lái xe tốt, do đó, việc gần đây bị kết tội lái xe khi say rượu sẽ bị coi là không phù hợp với vị trí này.

  • During the interview, it became apparent that the candidate's absence of relevant experience and qualifications made their application an unsuitability for the position.

    Trong buổi phỏng vấn, rõ ràng là do ứng viên không có kinh nghiệm và trình độ phù hợp nên hồ sơ của họ không phù hợp với vị trí này.

  • The project's tight deadline and high stakes require a skilled and seasoned professional, considered by senior management as a stark contrast to the candidate's inexperienced portfolio, which makes their application an unsuitability for the project.

    Thời hạn gấp rút và rủi ro cao của dự án đòi hỏi một chuyên gia có kỹ năng và dày dạn kinh nghiệm, được ban quản lý cấp cao coi là sự tương phản hoàn toàn với hồ sơ thiếu kinh nghiệm của ứng viên, khiến đơn đăng ký của họ không phù hợp với dự án.

  • The candidate's prior history of tardiness and frequent absence forced senior management to consider their application an unsuitability for the position.

    Tiền sử đi muộn và vắng mặt thường xuyên của ứng viên đã buộc ban quản lý cấp cao coi đơn xin việc của họ không phù hợp với vị trí này.

  • The company's commitment to customer satisfaction and high-quality products makes it an unsuitability for the candidate's repeated and deliberate mistakes, presenting concerns regarding their application.

    Cam kết của công ty về sự hài lòng của khách hàng và các sản phẩm chất lượng cao khiến những ứng viên thường xuyên mắc lỗi cố ý không phù hợp, gây lo ngại về đơn xin việc của họ.

  • The job demands a high degree of collaborative and team-working abilities, making it an unsuitability for the candidate's history of rebellious and self-centered conduct during projects.

    Công việc này đòi hỏi khả năng cộng tác và làm việc nhóm cao, không phù hợp với ứng viên có tiền sử nổi loạn và ích kỷ trong quá trình thực hiện dự án.

  • The candidate's avoidance of meeting deadlines, contrasted with the company's commitment to punctuality, led senior management to evaluate their application as an unsuitability for the position.

    Việc ứng viên không nộp hồ sơ đúng hạn, trái ngược với cam kết đúng giờ của công ty, đã khiến ban quản lý cấp cao đánh giá đơn xin việc của họ không phù hợp với vị trí này.