chưa giải quyết
/ˌʌnˈsɒlvd//ˌʌnˈsɑːlvd/The word "unsolved" has its roots in the 15th century. The term comes from the Old English words "uns" meaning "in-" or "not" and "solved" from the Latin "solvere" meaning "to loosen" or "to untie". Initially, "unsolved" meant "not loosed" or "not untied", and was used to describe something that was not yet freed or released from constraint. Over time, the meaning of "unsolved" shifted to describe something that remained unexplained or unresolved, such as an unsolved problem or an unsolved mystery. This sense of the word gained popularity during the 17th and 18th centuries as scientific and philosophical inquiry became more prominent. Today, "unsolved" is widely used to describe anything that has yet to be resolved, from crimes to mathematical equations.
Vụ giết người của John Doe ở thị trấn nhỏ vẫn chưa được giải quyết.
Thám tử đã mất nhiều năm để cố gắng giải quyết vụ án chưa có lời giải, nhưng thủ phạm vẫn chưa bao giờ bị bắt.
Vụ mất tích bí ẩn của chiếc vòng cổ vàng ở cửa hàng trang sức vẫn chưa có lời giải.
Vụ tai nạn bỏ trốn trên phố Main vẫn chưa được giải quyết và gia đình nạn nhân vẫn đang tìm kiếm công lý.
Vụ đột nhập vào phòng trưng bày nghệ thuật đã khiến một số tác phẩm có giá trị không được giải mã.
Vụ phá hoại tại công viên trường học khiến chính quyền không chắc chắn về việc ai phải chịu trách nhiệm.
Vụ án tham ô tại doanh nghiệp vẫn chưa được giải quyết và hồ sơ tài chính vẫn còn mất tích.
Nhà kho bỏ hoang này vẫn ẩn chứa những bí mật chưa được giải đáp và người dân địa phương không dám đến gần.
Vụ trộm tại biệt thự sang trọng đã được ghi lại, nhưng đoạn phim vẫn chưa được giải quyết vì chất lượng thấp.
Vụ mất tích của bé gái trên đường về nhà từ trường vẫn tiếp tục là một bí ẩn chưa có lời giải, khiến cảnh sát và phụ huynh bối rối.