Definition of unscrupulousness

unscrupulousnessnoun

sự vô đạo đức

/ʌnˈskruːpjələsnəs//ʌnˈskruːpjələsnəs/

The word "unscrupulousness" has its roots in the 15th century, when "scruple" referred to a small coin or a perturbation of conscience. Over time, the term "unscrupulous" emerged to describe someone who lacked moral principles, was willing to do whatever it took to achieve their goals, and showed no qualms or compunction about it. The adjective "unscrupulous" was first used in the 17th century, and it was initially used to describe actions or behavior that was considered questionable or unethical. The noun form, "unscrupulousness", appeared in the late 19th century and refers to the quality or state of being unscrupulous. In modern usage, "unscrupulousness" typically describes a person or organization that prioritizes personal gain or power over ethical considerations, and is willing to engage in shady or illegal activities to achieve their goals. The word emphasizes the lack of ethical standards or moral compass, and is often used to criticize or condemn such behavior.

Summary
type danh từ
meaningtính không đắn đo, tính không ngần ngại
meaningtính vô lưng tâm
namespace
Example:
  • The company's unscrupulousness in competing against smaller rivals has raised concerns among industry regulators.

    Sự thiếu đạo đức của công ty trong việc cạnh tranh với các đối thủ nhỏ hơn đã làm dấy lên mối lo ngại trong các cơ quan quản lý ngành.

  • The politician's unscrupulousness in accepting bribes has led to his downfall.

    Sự vô đạo đức của chính trị gia này trong việc nhận hối lộ đã dẫn đến sự sụp đổ của ông ta.

  • The salesman's unscrupulousness in overcharging vulnerable customers has caused a public outcry.

    Sự vô đạo đức của nhân viên bán hàng khi tính giá quá cao đối với những khách hàng dễ bị tổn thương đã gây ra sự phẫn nộ trong công chúng.

  • The journalist's unscrupulousness in fabricating stories has tarnished the reputation of the news outlet.

    Sự vô đạo đức của nhà báo trong việc bịa đặt câu chuyện đã làm hoen ố danh tiếng của cơ quan đưa tin.

  • The banker's unscrupulousness in mismanaging his clients' funds has resulted in significant financial losses.

    Sự vô đạo đức của người chủ ngân hàng trong việc quản lý sai tiền của khách hàng đã dẫn đến những tổn thất tài chính đáng kể.

  • The doctor's unscrupulousness in prescribing unnecessary medications has drawn reprimands from medical boards.

    Sự vô đạo đức của bác sĩ trong việc kê đơn thuốc không cần thiết đã bị hội đồng y khoa khiển trách.

  • The teacher's unscrupulousness in grading students unfairly has led to accusations of academic misconduct.

    Sự vô đạo đức của giáo viên trong việc chấm điểm học sinh một cách không công bằng đã dẫn đến những cáo buộc về hành vi gian lận trong học tập.

  • The lawyer's unscrupulousness in breaking the code of conduct has led to disciplinary action from the bar association.

    Sự vô đạo đức của luật sư khi vi phạm quy tắc ứng xử đã dẫn đến hành động kỷ luật từ hiệp hội luật sư.

  • The contractor's unscrupulousness in neglecting safety standards has led to lawsuits and fines.

    Sự vô đạo đức của nhà thầu trong việc bỏ qua các tiêu chuẩn an toàn đã dẫn đến các vụ kiện tụng và tiền phạt.

  • The chef's unscrupulousness in using substandard ingredients has resulted in food poisoning complaints from customers.

    Sự vô đạo đức của đầu bếp trong việc sử dụng nguyên liệu kém chất lượng đã dẫn đến nhiều khiếu nại về ngộ độc thực phẩm từ khách hàng.