Definition of treason

treasonnoun

sự phản bội

/ˈtriːzn//ˈtriːzn/

The word "treason" originates from the Old French word "traison," which means "betrayal" or "breach of faith." This Old French word is derived from the Latin word "traditio," meaning "handing over" or "betrayal." In English law, treason was originally defined as the act of betraying one's country or king, specifically by waging war against them, killing them, or attempting to depose them. The concept of treason has evolved over time, and today it generally refers to the act of betraying one's country or government, often through actions that pose a threat to national security or the stability of the state.

Summary
type danh từ
meaningsự làm phản, sự mưu phản
namespace
Example:
  • The accused was charged with the heinous crime of treason, as it was found that he had betrayed his country's secrets to a foreign power.

    Bị cáo bị buộc tội phản quốc vì bị phát hiện đã tiết lộ bí mật của đất nước mình cho một thế lực nước ngoài.

  • Snowden's decision to leak classified information was considered an act of treason by some, as it was believed to have compromised national security.

    Quyết định tiết lộ thông tin mật của Snowden bị một số người coi là hành động phản quốc vì họ cho rằng điều này gây tổn hại đến an ninh quốc gia.

  • During the Middle Ages, cases of treason were often dealt with in the most severe manner, with offenders being put to death in gruesome and gruesome ways.

    Vào thời Trung Cổ, các vụ phản quốc thường bị xử lý theo cách nghiêm khắc nhất, những kẻ phạm tội sẽ bị xử tử theo những cách vô cùng man rợ và khủng khiếp.

  • The spreading of false propaganda against one's own country is a grave offense, and those found guilty of treason serve as cautionary tales for future generations.

    Việc phát tán thông tin tuyên truyền sai sự thật chống lại đất nước mình là một tội nghiêm trọng và những người bị kết tội phản quốc sẽ là bài học cảnh tỉnh cho các thế hệ tương lai.

  • The traitor who passed vital intelligence to the enemy during a war was a disgrace to his country and his fellow soldiers, and his actions led to devastating consequences.

    Kẻ phản bội đã cung cấp thông tin tình báo quan trọng cho kẻ thù trong chiến tranh là nỗi ô nhục của đất nước và đồng đội, và hành động của hắn đã dẫn đến hậu quả tàn khốc.

  • Even in modern times, the crime of treason remains a serious offense, as evidenced by the case of the former National Security Advisor, Michael Flynn, who pleaded guilty in 2017 for lying to the FBI about conversations with a Russian diplomat.

    Ngay cả trong thời hiện đại, tội phản quốc vẫn là một tội nghiêm trọng, bằng chứng là trường hợp của cựu Cố vấn An ninh Quốc gia Michael Flynn, người đã nhận tội vào năm 2017 vì nói dối FBI về các cuộc trò chuyện với một nhà ngoại giao Nga.

  • The Dictionary Act of 1895, which defined the mileage between Washington D.C., and a series of points around the country, was a notable instance when lawmakers unintentionally committed treason against their own government.

    Đạo luật Từ điển năm 1895, định nghĩa khoảng cách giữa Washington D.C. và một loạt các điểm trên khắp cả nước, là một ví dụ đáng chú ý khi các nhà lập pháp vô tình phạm tội phản quốc chống lại chính phủ của họ.

  • Despite the severity of the crime, some still argue that the concept of treason is outdated and needs to be rethought in light of modern society's complex political landscape.

    Bất chấp mức độ nghiêm trọng của tội ác, một số người vẫn cho rằng khái niệm phản quốc đã lỗi thời và cần phải xem xét lại trong bối cảnh chính trị phức tạp của xã hội hiện đại.

  • Julian Assange, the founder of WikiLeaks, has been accused of espionage and conspiracy to commit treason, facing multiple charges in the United States and the United Kingdom.

    Julian Assange, người sáng lập WikiLeaks, đã bị buộc tội làm gián điệp và âm mưu phản quốc, phải đối mặt với nhiều cáo buộc ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh.

  • The term treachery itself, synonymous with betrayal and deceit, is now more commonly used to describe disloyalty, while the legal definition has remained relatively unchanged over time.

    Bản thân thuật ngữ phản bội, đồng nghĩa với sự phản bội và lừa dối, hiện được sử dụng phổ biến hơn để mô tả sự bất trung, trong khi định nghĩa pháp lý vẫn tương đối không thay đổi theo thời gian.

Related words and phrases