Definition of unremarked

unremarkedadjective

không được chú ý

/ˌʌnrɪˈmɑːkt//ˌʌnrɪˈmɑːrkt/

The word "unremarked" has its roots in Old English. It is derived from the prefix "un-" meaning "not" and "remark" meaning "to mark" or "to notice". In Middle English (circa 1300-1500), the word "unremarked" emerged, initially meaning "unnoticed" or "unsaid". Over time, the connotation of the word shifted to emphasize the lack of attention or comment. In modern English, "unremarked" typically means "not noticed or commented upon", often with a subtle suggestion of something being passable or unemphasized. For example, "The presentation was unremarked, lacking any striking features." Despite its origins in Old English, the word "unremarked" has a distinctively nuanced meaning that has evolved alongside the language.

Summary
type tính từ
meaningkhông ai thấy, không ai để ý
meaningkhông ai nhận xét
namespace
Example:
  • Despite the investigation, the suspicious incident went unremarked by the witnesses.

    Bất chấp cuộc điều tra, vụ việc đáng ngờ này vẫn không được các nhân chứng chú ý.

  • The unsolved crime remained unremarked by the authorities for years.

    Vụ án chưa được giải quyết này đã không được chính quyền chú ý trong nhiều năm.

  • The stunning view from the top of the mountain went unnoticed by the couple who hiked by.

    Cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh núi không được cặp đôi đi bộ ngang qua chú ý tới.

  • The musician played a flawless set, but the audience remained unresponsive and unremarked.

    Người nhạc sĩ đã chơi một bản nhạc hoàn hảo, nhưng khán giả vẫn không phản ứng và không nhận xét gì.

  • The artist's masterpiece hung on the gallery wall, unnoticed and unremarked for weeks.

    Kiệt tác của nghệ sĩ được treo trên tường phòng trưng bày trong nhiều tuần mà không hề được chú ý và nhận xét gì.

  • The hiker stumbled upon a rare mountain flower, but failed to notice and left it unremarked.

    Người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một loài hoa núi quý hiếm, nhưng lại không để ý và không nói gì thêm.

  • The surprising news went unreported and unremarked by the media.

    Tin tức đáng ngạc nhiên này không được giới truyền thông đưa tin và bình luận.

  • The beautifully crafted piece of jewelry laid untouched and unremarked on the display shelf.

    Món đồ trang sức được chế tác tinh xảo này nằm nguyên vẹn trên kệ trưng bày, không hề được chạm đến.

  • The guest speaker delivered an inspiring talk, but it went unheeded and unremarked by the audience.

    Diễn giả khách mời đã có bài phát biểu đầy cảm hứng, nhưng không được khán giả chú ý và để ý.

  • The fallen tree lay unremarked in the forest, waiting for nature to reclaim it.

    Cây đổ nằm im trong rừng, chờ đợi thiên nhiên đến cứu nó.