Definition of unregulated

unregulatedadjective

không được kiểm soát

/ˌʌnˈreɡjuleɪtɪd//ˌʌnˈreɡjuleɪtɪd/

The word "unregulated" has its roots in the 15th century. It comes from the Latin words "in-" meaning "not" and "regulatus" meaning "ruled" or "governed". In its earliest sense, "unregulated" meant "not measured or determined by rule or law". Over time, the meaning expanded to include being unchecked, unrestrained, or lacking oversight in any given area. In the 17th century, the term began to be used in economics to describe markets or economies that were not subject to government control or regulation. Today, "unregulated" is often used to describe a wide range of contexts, including finances, industries, and activities that are not subject to rules, laws, or guidelines.

Summary
type tính từ
meaningkhông được điều chỉnh
meaningkhông được sắp đặt, không được chỉnh đốn (công việc...)
meaningkhông được điều hoà (số tiền chi tiêu...)
namespace
Example:
  • The pharmaceutical industry has been criticized for selling unregulated drugs that have not undergone rigorous testing or approval by the FDA.

    Ngành công nghiệp dược phẩm đã bị chỉ trích vì bán các loại thuốc không được kiểm soát, chưa trải qua quá trình thử nghiệm hoặc phê duyệt nghiêm ngặt của FDA.

  • The online marketplace allowed the sale of unregulated, substandard goods, resulting in multiple safety hazards for consumers.

    Thị trường trực tuyến cho phép bán những hàng hóa không được kiểm soát, kém chất lượng, gây ra nhiều nguy cơ mất an toàn cho người tiêu dùng.

  • The mining company continued to operate despite the lack of environmental regulation, causing widespread pollution and environmental damage.

    Công ty khai thác vẫn tiếp tục hoạt động mặc dù thiếu quy định về môi trường, gây ô nhiễm và thiệt hại môi trường trên diện rộng.

  • The absence of legal frameworks has led to the flourishing of unregulated gambling, triggering social and economic issues.

    Việc thiếu khuôn khổ pháp lý đã dẫn đến tình trạng cờ bạc không được quản lý phát triển mạnh, gây ra các vấn đề xã hội và kinh tế.

  • The electricity generators released unregulated levels of pollutants, contributing significantly to air pollution and public health crises.

    Các nhà máy phát điện thải ra lượng chất ô nhiễm không được kiểm soát, góp phần đáng kể vào tình trạng ô nhiễm không khí và khủng hoảng sức khỏe cộng đồng.

  • The nation's water supply remains unregulated, leaving millions of citizens at risk of waterborne diseases and pollution-induced illnesses.

    Nguồn cung cấp nước của quốc gia vẫn chưa được kiểm soát, khiến hàng triệu người dân có nguy cơ mắc các bệnh lây truyền qua đường nước và các bệnh do ô nhiễm.

  • The healthcare provider submitted false bills to insurance companies for unregulated treatments and procedures.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe đã gửi hóa đơn giả cho các công ty bảo hiểm cho các phương pháp điều trị và thủ thuật không được kiểm soát.

  • The lack of regulation in the tech industry allows for unscrupulous companies to illegally gather and use consumers' personal data without their consent.

    Việc thiếu quy định trong ngành công nghệ tạo điều kiện cho các công ty vô đạo đức thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân của người tiêu dùng một cách bất hợp pháp mà không có sự đồng ý của họ.

  • The financial sector continues to operate without adequate oversight, leading to opaque financial products and unregulated risk-taking that can have dire consequences for the economy.

    Ngành tài chính vẫn tiếp tục hoạt động mà không có sự giám sát đầy đủ, dẫn đến các sản phẩm tài chính không minh bạch và tình trạng chấp nhận rủi ro không được kiểm soát, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho nền kinh tế.

  • The unregulated biotechnology industry is plagued by intellectual property infringement and lack of transparency in research methods, leading to a loss of trust among stakeholders.

    Ngành công nghệ sinh học không được quản lý đang phải đối mặt với tình trạng vi phạm quyền sở hữu trí tuệ và thiếu minh bạch trong phương pháp nghiên cứu, dẫn đến mất lòng tin giữa các bên liên quan.