Definition of unrecorded

unrecordedadjective

chưa được ghi lại

/ˌʌnrɪˈkɔːdɪd//ˌʌnrɪˈkɔːrdɪd/

The word "unrecorded" has its roots in Old French and Middle English. The Latin word "recordare" means "to remember" or "to keep in mind," and its derivative "record" entered Middle English as "recorden," meaning "to remember" or "to keep in mind." The negation "un-" was added to the word to create "unrecorded," which initially meant "not written down" or "not mentioned in writing." Over time, the meaning expanded to include "not known" or "not documented," and is now commonly used to describe something that has not been written down, recorded, or documented in any way.

Summary
type tính từ
meaningkhông được ghi
namespace
Example:
  • The theft of the rare manuscript left the unrecorded history of the ancient civilization shrouded in mystery.

    Vụ trộm bản thảo quý hiếm đã khiến lịch sử chưa được ghi chép của nền văn minh cổ đại chìm trong bí ẩn.

  • Due to a lack of proper documentation, many important events in the town's history remain unrecorded.

    Do thiếu tài liệu ghi chép phù hợp nên nhiều sự kiện quan trọng trong lịch sử thị trấn vẫn chưa được ghi chép lại.

  • The early life of the famous artist is shrouded in unrecorded years, as there are no surviving records from his childhood.

    Cuộc sống thời thơ ấu của nghệ sĩ nổi tiếng này được bao phủ trong những năm không được ghi chép lại, vì không còn bất kỳ hồ sơ nào còn sót lại về thời thơ ấu của ông.

  • The unrecorded conversations between the two leaders could hold crucial information about their negotiations.

    Những cuộc trò chuyện không được ghi âm giữa hai nhà lãnh đạo có thể nắm giữ thông tin quan trọng về cuộc đàm phán của họ.

  • The unrecorded vote in Congress could determine the outcome of the crucial legislative proposal.

    Cuộc bỏ phiếu không được ghi nhận tại Quốc hội có thể quyết định kết quả của đề xuất lập pháp quan trọng.

  • The wave of protest that swept across the region in the late 1990s is still largely unrecorded, as there are few reliable sources of information from that time.

    Làn sóng phản đối lan rộng khắp khu vực vào cuối những năm 1990 vẫn chưa được ghi chép lại nhiều vì có rất ít nguồn thông tin đáng tin cậy vào thời điểm đó.

  • The unrecorded letters exchanged between the two authors reveal the depth of their friendship.

    Những lá thư không được ghi lại giữa hai tác giả cho thấy tình bạn sâu sắc của họ.

  • The unrecorded interviews with the eyewitnesses could shed light on the actual events of the tragedy.

    Những cuộc phỏng vấn không được ghi âm với các nhân chứng có thể làm sáng tỏ những sự kiện thực sự của thảm kịch.

  • The unrecorded moments shared between the mother and daughter during the former's final days are precious, but elusive.

    Những khoảnh khắc không được ghi lại giữa hai mẹ con trong những ngày cuối đời của người mẹ thật quý giá nhưng lại khó nắm bắt.

  • The unrecorded negotiation between the criminal and the law enforcement agency was shrouded in secrecy, leaving many unanswered questions.

    Cuộc đàm phán không được ghi lại giữa tên tội phạm và cơ quan thực thi pháp luật được giữ bí mật, để lại nhiều câu hỏi chưa có lời giải đáp.