Definition of resolved

resolvedadjective

đã giải quyết

/rɪˈzɒlvd//rɪˈzɑːlvd/

"Resolved" traces its roots back to the Latin word "resolvere," meaning "to loosen, untie, or unravel." This original meaning reflects the act of untangling or separating something into its component parts. Over time, "resolvere" evolved to signify the act of making a firm decision or forming a determination. This sense of "resolving" an issue or a conflict through decisive action is reflected in the modern usage of the word. So, the word "resolved" has traveled from a literal "untying" to a metaphorical "untangling" of problems and dilemmas.

Summary
type tính từ
meaningquyết tâm, kiên quyết
namespace
Example:
  • After many heated discussions, the couple's disagreement was finally resolved.

    Sau nhiều cuộc tranh luận nảy lửa, cuối cùng bất đồng của cặp đôi đã được giải quyết.

  • The committee spent hours debating the issue, but in the end, they came to a satisfactory resolution.

    Ủy ban đã dành nhiều giờ để tranh luận về vấn đề này, nhưng cuối cùng, họ đã đưa ra được một giải pháp thỏa đáng.

  • The murder case was solved when the detectives finally resolved the clues and identified the culprit.

    Vụ án mạng đã được giải quyết khi các thám tử cuối cùng đã giải quyết được các manh mối và xác định được thủ phạm.

  • The company's financial difficulties were successfully resolved through a series of strategic decisions.

    Những khó khăn về tài chính của công ty đã được giải quyết thành công thông qua một loạt các quyết định mang tính chiến lược.

  • The doctor prescribed a course of treatment that helped the patient resolve their chronic health issues.

    Bác sĩ đã kê đơn một liệu trình điều trị giúp bệnh nhân giải quyết các vấn đề sức khỏe mãn tính của họ.

  • The negotiations between the two parties were tense, but eventually, an amicable resolution was reached.

    Cuộc đàm phán giữa hai bên diễn ra căng thẳng, nhưng cuối cùng đã đạt được một giải pháp hòa bình.

  • The political crisis was resolved through peaceful negotiations and compromise.

    Cuộc khủng hoảng chính trị đã được giải quyết thông qua đàm phán hòa bình và thỏa hiệp.

  • The dispute between neighbors was resolved when they agreed to install a fence to separate their properties.

    Tranh chấp giữa những người hàng xóm đã được giải quyết khi họ đồng ý lắp hàng rào để phân chia tài sản của mình.

  • The machine malfunctioned repeatedly, but the technician was able to resolve the issue through careful troubleshooting.

    Máy liên tục trục trặc, nhưng kỹ thuật viên đã có thể giải quyết vấn đề thông qua quá trình khắc phục sự cố cẩn thận.

  • The student's grades had been suffering, but through hard work and study, they were able to resolve their academic struggles.

    Điểm số của các em học sinh này không được tốt, nhưng nhờ chăm chỉ học tập, các em đã có thể giải quyết được những khó khăn trong học tập.

Related words and phrases

All matches