không thắc mắc
/ʌnˈkwestʃənɪŋ//ʌnˈkwestʃənɪŋ/The word "unquestioning" has its roots in Old English and Middle English. The prefix "un-" means "not" or "opposite of," and the root "question-" comes from the Latin "questio," meaning "inquiry" or "demand." In Middle English (circa 1100-1500), the word "unquestioning" emerged as "unquestiynge," meaning "not inquiring" or "not asking questions." This sense of literal inquiry was the primary meaning of the word until the 16th century. Over time, the word evolved to encompass a sense of implicit belief, unwavering faith, or acceptance without raising doubts or objections. Today, "unquestioning" refers to someone who accepts information or circumstances without questioning, criticizing, or doubting.
Các bồi thẩm đoàn đã lắng nghe lời khai của nhân chứng một cách không nghi ngờ, coi từng lời nói là sự thật.
Các sinh viên ngồi trong giảng đường, khuôn mặt không chút thắc mắc, háo hức tiếp thu mọi kiến thức mà giáo sư truyền đạt.
Bệnh nhân đã làm theo chỉ dẫn của bác sĩ mà không chút thắc mắc, quyết tâm hồi phục nhanh chóng.
Những đứa trẻ ngước nhìn cha mẹ với lòng tin tưởng tuyệt đối, biết rằng họ được an toàn và yêu thương.
Các tình nguyện viên đã làm việc không biết mệt mỏi và không chút do dự, tận tụy tạo nên sự khác biệt trong cộng đồng của họ.
Bài phát biểu của thị trưởng đã nhận được tràng pháo tay nồng nhiệt khi người dân thành phố bày tỏ niềm tin vào vị lãnh đạo của họ.
Người bảo trợ lắng nghe lời giới thiệu của thủ thư với sự tôn trọng tuyệt đối, mong muốn khám phá ra một tác giả mới.
Vận động viên này đã làm theo lời khuyên của huấn luyện viên mà không chút do dự, quyết tâm tập luyện chăm chỉ và mang về huy chương vàng.
Các hành khách nhìn ra ngoài cửa sổ máy bay, tâm trí thoải mái, tin tưởng vào chuyên môn của phi công.
Các thành viên trong nhóm đã làm việc cùng nhau một cách ăn ý, sự hiểu biết sâu sắc và tinh thần đồng đội đã dẫn đến chiến thắng ngoạn mục.