không chính đáng
/ˌʌnˈkrɪtɪkl//ˌʌnˈkrɪtɪkl/"Uncritical" is formed by adding the prefix "un-" to the adjective "critical." "Critical" comes from the Greek word "kritikos," meaning "able to judge." The prefix "un-" indicates the absence or negation of something. Therefore, "uncritical" signifies a lack of critical judgment, analysis, or evaluation. It describes something or someone who accepts information or opinions without question or scrutiny.
Việc John chấp nhận mọi ý tưởng mà không đưa ra bất kỳ phán đoán hay đánh giá nào là hoàn toàn thiếu phê phán.
Ban biên tập của tờ báo đã có lập trường thiếu phê phán về chính sách của chính phủ, không cân nhắc đến những hậu quả tiềm tàng.
Ý kiến của một số người trên mạng xã hội có vẻ thiếu tính phê phán, không tính đến những sắc thái và sự phức tạp của vấn đề.
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu bị ảnh hưởng bởi sự ủng hộ quá mức đối với các phát hiện khoa học, ít chú trọng đến các quan điểm thay thế.
Sự ủng hộ thiếu phê phán của chủ tịch đối với CEO của công ty đã làm dấy lên mối lo ngại trong số các nhà đầu tư, những người yêu cầu sự giám sát chặt chẽ hơn và phân tích khách quan.
Việc ủy ban chấp nhận đề xuất một cách thiếu suy nghĩ mà không có sự thẩm định đầy đủ có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho tổ chức.
Nhiều du khách đến thăm đền chùa và di tích lịch sử thể hiện sự tôn kính không phê phán đối với các hiện vật văn hóa, không đặt câu hỏi về bối cảnh xã hội và chính trị của các hiện vật đó.
Các cuộc thảo luận của lớp về cuốn tiểu thuyết thiếu đi sự phân tích phê bình thực sự, khi phần lớn sinh viên không muốn thách thức những cách giải thích đã có sẵn.
Việc nhà trường không chỉ trích thành tích gần đây của đội bóng và không thừa nhận điểm yếu của đội có thể dẫn đến sự tự tin sai lầm và che giấu những lĩnh vực phát triển quan trọng.
Việc hội đồng quản trị ủng hộ quyết định của CEO mà không đặt câu hỏi hay xem xét kỹ lưỡng đã tạo ra văn hóa tự mãn và cản trở việc giải quyết vấn đề hiệu quả trong tổ chức.