Definition of unlettered

unletteredadjective

không có đường

/ˌʌnˈletəd//ˌʌnˈletərd/

"Unlettered" comes from the combination of "un-" (meaning "not") and "lettered." "Lettered" originally referred to someone who could read and write, a skill associated with formal education and the ability to understand and use letters. Therefore, "unlettered" describes someone who lacks formal education and is therefore unable to read or write. The word highlights the value placed on literacy throughout history.

Summary
type tính từ
meaningmù chữ; không được đi học; dốt
namespace
Example:
  • The remote village was largely unlettered, with few individuals knowing how to read or write.

    Ngôi làng xa xôi này hầu như không có chữ viết, chỉ có một số ít người biết đọc hoặc viết.

  • The old parchment discovered in the attic was unlettered, and it was unclear what its purpose or meaning might be.

    Mảnh giấy da cũ được phát hiện trên gác xép không có chữ viết và không rõ mục đích hoặc ý nghĩa của nó là gì.

  • The unlettered signs in the foreign country left us completely confused about what they meant.

    Những biển báo không có chữ ở nước ngoài khiến chúng tôi hoàn toàn bối rối về ý nghĩa của chúng.

  • The patient's medical chart was surprisingly unlettered, given the severity of their condition.

    Thật ngạc nhiên khi hồ sơ bệnh án của bệnh nhân lại không có chữ viết nào, mặc dù tình trạng của họ rất nghiêm trọng.

  • The artist's early sketches were unlettered, as he was still refining his ideas before committing them to paper.

    Những bản phác thảo đầu tiên của họa sĩ không có chữ viết vì ông vẫn đang hoàn thiện ý tưởng trước khi đưa chúng lên giấy.

  • The ancient pottery fragments were all unlettered, making it impossible to decode their significance.

    Các mảnh đồ gốm cổ đều không có chữ viết, khiến việc giải mã ý nghĩa của chúng trở nên bất khả thi.

  • The unlettered graffiti on the school's walls was a cause for concern, as it suggested an unresolved issue among the students.

    Những bức vẽ graffiti không có chữ trên tường trường là nguyên nhân gây lo ngại vì nó ám chỉ một vấn đề chưa được giải quyết giữa các học sinh.

  • The unlettered document presented in court was found to be a forgery, as it lacked all the necessary signatures and seals.

    Tài liệu không có chữ viết trình lên tòa án được xác định là giả mạo vì thiếu tất cả chữ ký và con dấu cần thiết.

  • The unlettered song lyrics left us guessing at the words, as we tried to sing along to the live performance.

    Lời bài hát không có chữ khiến chúng tôi phải đoán già đoán non khi cố gắng hát theo phần trình diễn trực tiếp.

  • The unlettered packaging of the new product made it difficult to grasp its benefits and see why it was worth purchasing.

    Bao bì không có chữ của sản phẩm mới khiến người tiêu dùng khó nắm bắt được lợi ích của sản phẩm và lý do tại sao nên mua sản phẩm này.