Definition of unjustifiably

unjustifiablyadverb

không thể biện minh được

/ˌʌnˌdʒʌstɪˈfaɪəbli//ˌʌnˌdʒʌstɪˈfaɪəbli/

The word "unjustifiably" has a rich history. It is a compound of "un-" (meaning "not" or "lacking"), "just-" (relating to justice or fairness), and the suffix "-able" (indicating capability or permission). The word first appeared in the 15th century, derived from the Old French "ainustifialment" and the Latin "injustificaliter". In linguistic sense, the word "unjustifiably" is an adverb that connotes a decision, action, or situation that is morally or ethically wrong but cannot be justified or explained. In other words, it implies that something is unfair, unjust, or unreasonable without any logical or moral grounds to support it. Throughout history, the word has been used in various contexts, including philosophical, legal, and literary works, to emphasize the egregious nature of an unjust or unfair action. Today, the word "unjustifiably" remains a powerful tool for conveying moral outrage and condemning unjust or unfair practices.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem unjustifiable
namespace
Example:
  • The prosecutor argued that the defendant's actions were unjustifiably aggressive and warranted criminal charges.

    Công tố viên lập luận rằng hành động của bị cáo là hung hăng không thể biện minh và đáng bị truy tố hình sự.

  • The company's decision to cut its employees' wages unjustifiably resulted in a wave of protests and resignations.

    Quyết định cắt giảm lương của nhân viên một cách vô lý của công ty đã dẫn đến làn sóng phản đối và từ chức.

  • The government's claims that the opposition's criticism was unjustifiably hostile created a tense and contentious atmosphere in parliament.

    Việc chính phủ tuyên bố rằng những lời chỉ trích của phe đối lập là thù địch một cách vô lý đã tạo nên bầu không khí căng thẳng và bất đồng trong quốc hội.

  • The employee's repeated mistakes and poor performance were deemed unjustifiably negligent, which led to her being let go.

    Những lỗi lầm lặp đi lặp lại và hiệu suất làm việc kém của nhân viên này được coi là do cẩu thả không thể biện minh được, dẫn đến việc cô ấy bị sa thải.

  • The coach's decision to bench the star player was widely criticized as unjustifiably harsh, given his impressive track record.

    Quyết định cho cầu thủ ngôi sao này ngồi dự bị của huấn luyện viên đã bị chỉ trích rộng rãi là quá khắc nghiệt, bất chấp thành tích ấn tượng của anh.

  • The public outcry over the city's decision to demolish a historic building was largely founded, as many deemed it to be unjustifiably shortsighted.

    Sự phản đối của công chúng đối với quyết định phá hủy một tòa nhà lịch sử của thành phố phần lớn là có cơ sở, vì nhiều người cho rằng đây là hành động thiển cận không thể biện minh được.

  • The artist's refusal to acknowledge the plagiarism accusations against her was met with widespread condemnation, as it seemed unjustifiably dismissive of the credible evidence presented against her.

    Việc nghệ sĩ này từ chối thừa nhận cáo buộc đạo văn đã vấp phải sự lên án rộng rãi, vì có vẻ như đây là hành động bác bỏ một cách vô lý những bằng chứng đáng tin cậy được đưa ra chống lại cô.

  • The scientist's conclusions about the cause of the disease were deemed unjustifiably one-sided, as she ignored some crucial pieces of evidence that contradicted her hypothesis.

    Kết luận của nhà khoa học về nguyên nhân gây bệnh được coi là thiên vị một cách không thể biện minh, vì bà đã bỏ qua một số bằng chứng quan trọng mâu thuẫn với giả thuyết của mình.

  • The editor's insistence on publishing the story unchanged despite numerous errors and inconsistencies was seen as unjustifiably stubborn, as it undermined the newspaper's credibility and reputation for accuracy.

    Việc biên tập viên vẫn khăng khăng đăng câu chuyện mà không thay đổi mặc dù có nhiều lỗi và mâu thuẫn được coi là sự cố chấp không có lý do, vì nó làm suy yếu uy tín và danh tiếng về tính chính xác của tờ báo.

  • The critic's harsh review of the play was criticized as unjustifiably negative, as it overlooked the many positive aspects of the production and instead focused on petty complaints and nitpicking.

    Đánh giá khắt khe của nhà phê bình về vở kịch bị chỉ trích là tiêu cực một cách vô lý, vì nó bỏ qua nhiều khía cạnh tích cực của tác phẩm và thay vào đó tập trung vào những lời phàn nàn nhỏ nhặt và sự soi mói.