Definition of groundlessly

groundlesslyadverb

không có căn cứ

/ˈɡraʊndləsli//ˈɡraʊndləsli/

The word "groundlessly" has its roots in the 14th century. It originates from the Old English words "grund" (ground) and "lēs" (licence or permission). The phrase "groundless" initially meant "without ground or reason" or "unfounded". Over time, the word evolved into "groundlessly", which means "without any reasonable or tangible basis" or "without foundation". The prefix "ground-" implies something lacking a solid basis or foundation, while the suffix "-less" indicates a lack or absence. Today, "groundlessly" is commonly used in formal and literary contexts, often in phrases like "the claim was made groundlessly" or "the criticism was made groundlessly". It's a useful word for expressing the idea that a claim, argument, or criticism lacks logical support or justification.

Summary
typephó từ
meaningkhông căn cứ, vô cớ
namespace
Example:
  • The politician's claims were groundlessly accused of being false by his opponents.

    Những tuyên bố của chính trị gia này đã bị những người đối lập cáo buộc một cách vô căn cứ là sai sự thật.

  • The magazine article made groundless statements about the product's safety.

    Bài báo đưa ra những tuyên bố vô căn cứ về tính an toàn của sản phẩm.

  • The defendant argued that the evidence against him was groundlessly gathered by the police.

    Bị cáo cho rằng các bằng chứng chống lại mình là do cảnh sát thu thập một cách vô căn cứ.

  • The professor rejected her student's essay, claiming that the arguments presented were groundlessly speculative.

    Giáo sư đã bác bỏ bài luận của sinh viên, tuyên bố rằng các lập luận được đưa ra chỉ là suy đoán vô căn cứ.

  • The rumors circulating about the company's new technology were found to be groundlessly spread by competitors.

    Những tin đồn lan truyền về công nghệ mới của công ty được phát hiện là do các đối thủ cạnh tranh lan truyền một cách vô căn cứ.

  • The journalist's accusations against the celebrity were dismissed as groundlessly malicious.

    Những lời cáo buộc của nhà báo đối với người nổi tiếng này đã bị bác bỏ vì ác ý vô căn cứ.

  • The results of the medical test suggested that the patient's symptoms were due to a serious illness, but further examination found no groundless concerns.

    Kết quả xét nghiệm y khoa cho thấy các triệu chứng của bệnh nhân là do một căn bệnh nghiêm trọng gây ra, nhưng khi kiểm tra kỹ hơn thì không thấy có căn cứ nào đáng lo ngại.

  • The views expressed in the author's blogpost were groundlessly misleading, according to fact-checking sources.

    Theo các nguồn kiểm tra thực tế, quan điểm bày tỏ trong bài đăng trên blog của tác giả hoàn toàn gây hiểu lầm.

  • The fan's supporting tweet for the celebrity was denounced as groundlessly endorsing dangerous actions.

    Dòng tweet ủng hộ của người hâm mộ dành cho người nổi tiếng đã bị chỉ trích là ủng hộ vô căn cứ cho những hành động nguy hiểm.

  • The allegations against the politician were dismissed as groundlessly contrived by his political enemies.

    Những cáo buộc chống lại chính trị gia này đã bị các đối thủ chính trị của ông bác bỏ vì cho rằng đó là những lời bịa đặt vô căn cứ.