Definition of uninviting

uninvitingadjective

không hấp dẫn

/ˌʌnɪnˈvaɪtɪŋ//ˌʌnɪnˈvaɪtɪŋ/

The word "uninviting" is formed through the prefix "un-" and the adjective "inviting." "Un-" is a common prefix in English, indicating the negation or opposite of the word it precedes. "Inviting" comes from the verb "invite," derived from the Latin word "invitare" meaning "to call in, invite, attract." Therefore, "uninviting" literally means "not inviting," signifying something that does not entice, attract, or encourage a response.

Summary
type tính từ
meaningkhông hấp dẫn, không lôi cuốn; không ngon (món ăn)
namespace
Example:
  • The waiting room of the doctor's office was uninviting with its sterile walls, harsh fluorescent lighting, and outdated furniture.

    Phòng chờ của phòng khám bác sĩ không hấp dẫn với những bức tường vô trùng, ánh sáng huỳnh quang chói chang và đồ nội thất lỗi thời.

  • The abandoned house down the street had an uninviting aura, with its broken windows, peeling paint, and overgrown gardens.

    Ngôi nhà bỏ hoang cuối phố có bầu không khí không mấy hấp dẫn, với những ô cửa sổ vỡ, lớp sơn bong tróc và khu vườn rậm rạp.

  • The dingy motel on the outskirts of town had an uninviting presence, with its faded signs, gravel lot, and worn carpeting.

    Nhà nghỉ tồi tàn ở ngoại ô thị trấn có vẻ ngoài không mấy hấp dẫn, với những biển hiệu đã phai màu, bãi đất sỏi và thảm trải sàn cũ kỹ.

  • The rowdy bar on Friday nights was uninviting with its loud music, crowded tables, and overly drunk patrons.

    Quán bar ồn ào vào tối thứ sáu không hấp dẫn với tiếng nhạc lớn, bàn đông đúc và khách hàng say xỉn.

  • The robotic voice on the automated phone system gave an uninviting greeting, lacking any warmth or humanity.

    Giọng nói của người máy trên hệ thống điện thoại tự động đưa ra lời chào không mấy hấp dẫn, thiếu sự ấm áp hay tính nhân văn.

  • The daunting staircase leading to the top floor of the office building was uninviting with its dim lighting, creaky steps, and cold atmosphere.

    Cầu thang đáng sợ dẫn lên tầng cao nhất của tòa nhà văn phòng không hấp dẫn với ánh sáng mờ nhạt, những bậc thang kẽo kẹt và bầu không khí lạnh lẽo.

  • The cramped, windowless storeroom looked uninviting with its uninspiring décor and absence of any natural light.

    Phòng chứa đồ chật chội, không có cửa sổ trông không hấp dẫn vì cách trang trí không hấp dẫn và thiếu ánh sáng tự nhiên.

  • The rundown elevator in the old building had an uninviting look, with its dirt-stained walls, malfunctioning buttons, and louder-than-usual clanging sound.

    Chiếc thang máy xuống cấp trong tòa nhà cũ trông không mấy hấp dẫn, với những bức tường bám đầy bụi bẩn, các nút bấm không hoạt động và tiếng kêu leng keng lớn hơn bình thường.

  • The lukewarm canned soup in the cafeteria of the hospital seemed uninviting, with its unappetizing fragrance and bland appearance.

    Món súp đóng hộp ấm áp trong căng tin bệnh viện có vẻ không hấp dẫn, với mùi thơm không hấp dẫn và hình thức nhạt nhẽo.

  • The dreary, vacant lot beside the school playground appeared uninviting, with its barren land and absence of any colorful play structures or flowers.

    Khu đất trống buồn tẻ bên cạnh sân chơi của trường trông không hấp dẫn, với đất cằn cỗi và không có bất kỳ công trình vui chơi đầy màu sắc hay hoa nào.