Definition of uniformed

uniformedadjective

đồng phục

/ˈjuːnɪfɔːmd//ˈjuːnɪfɔːrmd/

The word "uniformed" has its roots in the Middle English period, around the 14th century. It comes from the Old French word "uniforme," which is derived from the Latin "uniformis," meaning "single-form" or "undivided." In Latin, "unus" means "one" and "forma" means "form" or "shape." Initially, the term "uniform" referred to a single form or shape, describing something that is consistent or identical in appearance. Over time, the meaning of the word expanded to include the concept of a standardized outfit or attire, often worn by members of a group, such as soldiers, police officers, or employees of a particular company. In the 17th century, the term "uniformed" emerged, specifically describing someone who wears a uniform, indicating their affiliation or membership within a particular group or organization. Today, the word is commonly used to describe individuals who wear standardized attire as part of their profession or identity.

Summary
typetính từ
meaningmặc đồng phục, mặc quân phục
namespace
Example:
  • The police officers in full uniform patrolled the streets of the city.

    Các cảnh sát mặc đồng phục đầy đủ tuần tra trên đường phố thành phố.

  • The firefighters, dressed in their bright red uniforms, rushed into the burning building.

    Những người lính cứu hỏa mặc đồng phục màu đỏ tươi lao vào tòa nhà đang cháy.

  • The soldiers in their crisp green uniforms marched in formation through the town.

    Những người lính trong bộ quân phục xanh tươi diễu hành theo đội hình qua thị trấn.

  • The uniformed security guards were standing at the entrance of the store to keep it safe.

    Các nhân viên bảo vệ mặc đồng phục đang đứng ở lối vào cửa hàng để giữ an ninh.

  • My cousin joined the navy and now wears a navy blue uniform every day.

    Anh họ tôi đã gia nhập hải quân và bây giờ mặc đồng phục màu xanh hải quân mỗi ngày.

  • The college students were all dressed in their black graduation gowns and mortarboards, which are part of their uniform for this special occasion.

    Tất cả sinh viên đều mặc lễ phục tốt nghiệp màu đen và mũ cử nhân, đây là một phần đồng phục của họ trong dịp đặc biệt này.

  • The airline crew wore their smart blue uniforms on the flight, helping passengers feel safe and reassured.

    Phi hành đoàn mặc đồng phục màu xanh lịch sự trên chuyến bay, giúp hành khách cảm thấy an toàn và yên tâm.

  • The hotel receptionist was wearing a smart black uniform as she greeted the guests.

    Nhân viên lễ tân khách sạn mặc bộ đồng phục màu đen lịch sự khi chào đón khách.

  • The nurses in their white uniforms moved through the hospital, providing care to the patients.

    Các y tá mặc đồng phục màu trắng di chuyển khắp bệnh viện để chăm sóc bệnh nhân.

  • The chefs in their white uniforms and tall hats marched out to present the day's specials to the diners.

    Các đầu bếp trong bộ đồng phục trắng và đội mũ cao tiến ra để giới thiệu các món ăn đặc biệt trong ngày cho thực khách.