Definition of attire

attirenoun

Trang phục

/əˈtaɪə(r)//əˈtaɪər/

The word "attire" has its roots in Old French, where it was spelled "atirer" or " attorney". The term originally meant "to attire" or "to clothe", which is still its primary meaning today. The word is derived from the Latin "attributus", meaning "given as a gift" or "appointed", which is also related to the Latin "ad", meaning "to" or "toward". In the 14th century, the word "attire" appeared in Middle English, initially referring to the act of clothing or dressing someone. Over time, the meaning expanded to include the clothes or garments themselves, as well as the outfit or costume worn for a particular occasion. Today, "attire" is used in a variety of contexts, from fashion and style to formal events and ceremonies.

Summary
type danh từ
meaningquần áo; đồ trang điểm
examplesimply attired: ăn mặc giản dị
meaningsừng hươu, sừng nai
type ngoại động từ
meaningmặc quần áo cho; trang điểm cho
examplesimply attired: ăn mặc giản dị
namespace
Example:
  • The bride carefully selected her wedding attire, choosing a lace gown and a long veil.

    Cô dâu đã cẩn thận lựa chọn trang phục cưới, chọn váy ren và khăn voan dài.

  • The guests at the masquerade ball were encouraged to wear elaborate masks and formal attire.

    Những vị khách đến dự vũ hội hóa trang được khuyến khích đeo những chiếc mặt nạ cầu kỳ và trang phục trang trọng.

  • The actors donned historical costumes as part of their character's attire in the play.

    Các diễn viên đã mặc trang phục lịch sử như một phần trang phục của nhân vật trong vở kịch.

  • The model strutted down the runway in a stunning red gown, making her attire the envy of the audience.

    Người mẫu sải bước trên sàn diễn trong chiếc váy đỏ tuyệt đẹp, khiến trang phục của cô trở nên đáng ghen tị đối với khán giả.

  • For the Christmas ball, the hostess requested that attendees wear wintery attire, such as coats and scarves.

    Trong buổi dạ hội Giáng sinh, bà chủ nhà yêu cầu những người tham dự mặc trang phục mùa đông như áo khoác và khăn quàng cổ.

  • The actor's casual attire, including jeans and a t-shirt, stood in stark contrast to the formal attire of the other guests at the event.

    Trang phục thường ngày của nam diễn viên, bao gồm quần jean và áo phông, hoàn toàn trái ngược với trang phục trang trọng của những vị khách khác tại sự kiện.

  • The astronauts wore spacesuits as part of their attire during their mission into space.

    Các phi hành gia mặc bộ đồ phi hành gia như một phần trang phục trong suốt nhiệm vụ bay vào không gian.

  • The dancer wore a tutu and ballet slippers as part of her silkily elegant attire during the performance.

    Nữ vũ công mặc váy tutu và giày ba lê như một phần trang phục lụa thanh lịch của cô trong buổi biểu diễn.

  • The athletes dressed in their team's colorful attire, wearing jerseys and shorts.

    Các vận động viên mặc trang phục đầy màu sắc của đội mình, gồm áo đấu và quần đùi.

  • The miners wore sturdy work boots and durable clothing to protect themselves from the dangerous conditions in the mine, making their attire practical and functional.

    Những người thợ mỏ mang giày bảo hộ chắc chắn và quần áo bền để bảo vệ bản thân khỏi những điều kiện nguy hiểm trong mỏ, khiến trang phục của họ vừa thiết thực vừa tiện dụng.