Definition of uneventfully

uneventfullyadverb

một cách suôn sẻ

/ˌʌnɪˈventfəli//ˌʌnɪˈventfəli/

The word "uneventfully" has its roots in the 17th century. It is a combination of two words: "un" meaning "without" or "not," and "eventful" meaning "characterized by events" (from the Old French word "evenement," meaning "happening"). The prefix "un" was likely added to create an antonym, indicating the absence of significant or noteworthy occurrences. The word "uneventfully" first appeared in the English language in the late 1600s. Initially, it was used to describe a lack of significant events or happenings, often in a negative or neutral sense. For example, a person might describe a day as "passing uneventfully" if nothing out of the ordinary occurred. Over time, the meaning of "uneventfully" has expanded to include descriptions of routine, monotonous, or unremarkable events, conveying a sense of normalcy or lack of excitement.

Summary
typeDefault_cw
meaningxem uneventful
namespace
Example:
  • The students studied for the exam uneventfully, without any distractions or disruptions.

    Các sinh viên ôn thi một cách trôi chảy, không có bất kỳ sự xao nhãng hay gián đoạn nào.

  • The train journey was uneventful, with no delays or unexpected incidents.

    Chuyến đi bằng tàu diễn ra suôn sẻ, không có sự chậm trễ hay sự cố bất ngờ nào.

  • The surgery went uneventfully, and the patient was discharged the next day.

    Ca phẫu thuật diễn ra suôn sẻ và bệnh nhân được xuất viện vào ngày hôm sau.

  • The team's game against their rivals was uneventful, with neither side scoring a goal.

    Trận đấu giữa đội với các đối thủ diễn ra không có gì đáng chú ý khi cả hai bên đều không ghi được bàn thắng nào.

  • The small plane flight to the remote island was uneventful, with smooth takeoff and landing.

    Chuyến bay bằng máy bay nhỏ đến hòn đảo xa xôi này diễn ra suôn sẻ, cất cánh và hạ cánh êm ái.

  • The family's trip to the mall was uneventful, and they enjoyed browsing the stores without any issues.

    Chuyến đi đến trung tâm mua sắm của gia đình diễn ra suôn sẻ và họ thoải mái dạo quanh các cửa hàng mà không gặp vấn đề gì.

  • The witness gave a testimony without any significant or surprising details, making the trial uneventful.

    Nhân chứng đã đưa ra lời khai mà không có bất kỳ chi tiết quan trọng hoặc bất ngờ nào, khiến phiên tòa diễn ra không có sự kiện gì.

  • The traffic on the highway was uneventful, with regular flow of cars and no accidents reported.

    Giao thông trên xa lộ diễn ra bình thường, xe cộ lưu thông bình thường và không có tai nạn nào được báo cáo.

  • The group's hiking expedition was uneventful, with no falls or mishaps along the trail.

    Chuyến đi bộ đường dài của nhóm diễn ra suôn sẻ, không có trường hợp ngã hay tai nạn nào xảy ra trên đường đi.

  • Emily's commute to work was uneventful, allowing her to enjoy her morning coffee undisturbed.

    Chuyến đi làm của Emily diễn ra suôn sẻ, giúp cô có thể thoải mái thưởng thức tách cà phê buổi sáng mà không bị làm phiền.