Definition of undisciplined

undisciplinedadjective

vô kỷ luật

/ˌʌnˈdɪsəplɪnd//ˌʌnˈdɪsəplɪnd/

"Undisciplined" comes from the combination of the prefix "un-" meaning "not" and the word "disciplined." "Discipline" has roots in the Latin word "disciplina," meaning "instruction," "teaching," or "training." Over time, "discipline" evolved to encompass the idea of control, self-restraint, and obedience to rules. Thus, "undisciplined" describes someone who lacks this control, training, or obedience, implying a lack of self-regulation and a tendency towards unruly behavior.

Summary
type tính từ
meaningkhông vào khuôn phép, vô kỷ luật
namespace
Example:
  • The teenager's undisciplined behavior has led to frequent conflicts with his parents.

    Hành vi thiếu kỷ luật của cậu thiếu niên này đã dẫn đến nhiều lần xung đột với cha mẹ.

  • The undisciplined athletes on the team are constantly getting in trouble for breaking the rules.

    Những vận động viên thiếu kỷ luật trong đội liên tục gặp rắc rối vì vi phạm quy định.

  • The undisciplined student often fails to turn in assignments on time and neglects class participation.

    Học sinh thiếu kỷ luật thường không nộp bài tập đúng hạn và không tham gia lớp học.

  • The trainer has warned the undisciplined athlete multiple times about their poor performance, but they continue to slack off.

    Huấn luyện viên đã cảnh cáo vận động viên thiếu kỷ luật này nhiều lần về thành tích kém của họ, nhưng họ vẫn tiếp tục lơ là.

  • The undisciplined child constantly interrupts others during class, making it difficult for the teacher to deliver lessons effectively.

    Trẻ em thiếu kỷ luật thường xuyên ngắt lời người khác trong giờ học, khiến giáo viên khó có thể truyền đạt bài học một cách hiệu quả.

  • The undisciplined driver has been cited repeatedly for speeding and reckless driving, putting others on the road at risk.

    Người lái xe vô kỷ luật này đã nhiều lần bị phạt vì chạy quá tốc độ và lái xe liều lĩnh, gây nguy hiểm cho những người khác trên đường.

  • The undisciplined writer frequently goes off-topic and fails to meet deadlines, causing frustration for editors and clients.

    Người viết thiếu kỷ luật thường lạc đề và không đáp ứng được thời hạn, gây thất vọng cho biên tập viên và khách hàng.

  • The undisciplined worker consistently misses deadlines and fails to meet quality standards, making it hard for their team to succeed.

    Người lao động thiếu kỷ luật thường xuyên trễ hạn và không đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng, khiến cho nhóm của họ khó có thể thành công.

  • The undisciplined dog refuses to follow basic commands, making it difficult for its owner to control and train the animal.

    Con chó không có kỷ luật sẽ từ chối tuân theo những mệnh lệnh cơ bản, khiến chủ nhân khó có thể kiểm soát và huấn luyện nó.

  • The undisciplined business owner fails to manage their finances effectively, leading to frequent cash flow problems and lack of growth.

    Chủ doanh nghiệp thiếu kỷ luật sẽ không quản lý được tài chính hiệu quả, dẫn đến tình trạng thường xuyên gặp vấn đề về dòng tiền và không tăng trưởng.