Definition of undetectable

undetectableadjective

không thể phát hiện được

/ˌʌndɪˈtektəbl//ˌʌndɪˈtektəbl/

The word "undetectable" originates from the Latin words "in" and "detectare," which mean "not" and "to detect," respectively. The term was first used in the 15th century to describe something that is impossible to find or discover. Over time, the meaning of the word expanded to include the concept of something being too small or subtle to be detected or perceived. In the fields of science and medicine, "undetectable" is often used to describe a condition or phenomenon that is not visible or measurable through current technology or methods. For example, undetectable viral loads in HIV patients refer to the ability of antiretroviral therapy to reduce the viral load to such low levels that it becomes undetectable through standard testing methods. Today, the word "undetectable" is widely used in various contexts, including medicine, science, and everyday language, to describe something that is too small, subtle, or sophisticated to be perceived or detected.

namespace
Example:
  • The burglar was able to break into the building undetectably using a sophisticated lock-picking technique.

    Kẻ trộm có thể đột nhập vào tòa nhà mà không bị phát hiện bằng cách sử dụng kỹ thuật bẻ khóa tinh vi.

  • She used a small and undetectable camera to spy on him during their meetings.

    Cô đã sử dụng một chiếc camera nhỏ và không thể phát hiện để theo dõi anh trong suốt cuộc họp của họ.

  • The virus that once plagued the system is now undetectable, thanks to the latest security update.

    Nhờ bản cập nhật bảo mật mới nhất, loại virus từng hoành hành trong hệ thống hiện đã không còn bị phát hiện nữa.

  • He managed to sneak out of the hospital undetected despite being on house arrest.

    Ông đã trốn thoát khỏi bệnh viện mà không bị phát hiện mặc dù đang bị quản thúc tại gia.

  • The spy's wristwatch contained a tiny and undetectable listening device that helped him gather vital information.

    Chiếc đồng hồ đeo tay của điệp viên có chứa một thiết bị nghe lén nhỏ và không thể phát hiện được, giúp anh ta thu thập thông tin quan trọng.

  • The police used a sniffer dog to scan the perimeter, but the perpetrator was able to escape undetectably.

    Cảnh sát đã sử dụng chó nghiệp vụ để rà soát xung quanh, nhưng thủ phạm đã trốn thoát mà không bị phát hiện.

  • The missing woman's whereabouts remain undetected, leaving her family in a state of constant uncertainty.

    Người phụ nữ mất tích vẫn chưa được tìm thấy, khiến gia đình cô luôn trong tình trạng bất an.

  • The stratagem deployed by the rebel group was undetectable to the authorities, allowing them to execute their plan without any complications.

    Mưu kế của nhóm phiến quân này không bị chính quyền phát hiện, cho phép họ thực hiện kế hoạch mà không gặp bất kỳ biến chứng nào.

  • After weeks of rigorous fitness training, the athlete's ripped abs are now undetectable beneath her shirt.

    Sau nhiều tuần tập luyện thể lực nghiêm ngặt, cơ bụng săn chắc của nữ vận động viên này giờ đã không còn lộ ra bên dưới lớp áo.

  • Although the enemy's attempts at hacking into our systems were persistent, they were ultimately undetectable to our security measures.

    Mặc dù kẻ thù liên tục tìm cách xâm nhập vào hệ thống của chúng tôi nhưng các biện pháp an ninh của chúng tôi vẫn không phát hiện được.