without problems or difficulty
không có vấn đề hoặc khó khăn
- The museum is easily accessible by car.
Bảo tàng có thể dễ dàng truy cập bằng xe hơi.
- The software is easily available.
Phần mềm này có sẵn một cách dễ dàng.
- easily identifiable/recognizable/visible
dễ dàng nhận biết/có thể nhận ra/có thể nhìn thấy được
- I can easily finish it tonight.
Tôi có thể dễ dàng hoàn thành nó tối nay.
- The major problems of the city can be easily identified.
Những vấn đề chính của thành phố có thể dễ dàng được xác định.
- Learning languages doesn't come easily to him.
Việc học ngôn ngữ không hề dễ dàng với anh ấy.
- We won easily by six goals to two.
Chúng tôi đã thắng dễ dàng với cách biệt 6-2.
- Taxis are easily identifiable by their orange and white colours.
Taxi có thể dễ dàng nhận biết bằng màu cam và trắng.
- It is small enough to fit easily into a backpack.
Nó đủ nhỏ để dễ dàng bỏ vào ba lô.
very probably; very likely
rất có thể; rất có khả năng
- Are you sure you locked the gate? You could easily have forgotten.
Bạn có chắc là bạn đã khóa cổng không? Bạn có thể dễ dàng quên.
- The situation might all too easily have become a disaster.
Tình hình có thể dễ dàng trở thành một thảm họa.
without doubt; definitely
không nghi ngờ gì nữa; chắc chắn
- It's easily the best play I've seen this year.
Đây dễ dàng là vở kịch hay nhất tôi từng xem trong năm nay.
- She is easily the most experienced teacher in the school.
Cô ấy dễ dàng là giáo viên giàu kinh nghiệm nhất trong trường.
quickly; more quickly than is usual
nhanh chóng; nhanh hơn bình thường
- I get bored easily.
Tôi dễ dàng chán nản.
- He's easily distracted.
Anh ấy rất dễ bị phân tâm.