Definition of underachiever

underachievernoun

Underachiever

/ˌʌndərəˈtʃiːvə(r)//ˌʌndərəˈtʃiːvər/

The word "underachiever" is a relatively modern term, emerging in the mid-20th century. It's a compound word, formed from the prefix "under-" meaning "below" or "less than" and the noun "achiever." The term likely arose from the growing focus on individual potential and achievement in education and society. As expectations for success rose, the concept of someone falling short of their perceived capabilities gained currency, leading to the creation of "underachiever."

Summary
typedanh từ
meaningngười làm kém, người làm không được tốt như mong đợi (nhất là về học tập)
namespace
Example:
  • Despite having a high IQ and excellent work ethic, Sarah's grades continue to plague her as an underachiever in her academic pursuits.

    Mặc dù có chỉ số IQ cao và đạo đức nghề nghiệp tuyệt vời, điểm số của Sarah vẫn tiếp tục làm cô thất vọng vì cô là người kém cỏi trong việc theo đuổi mục tiêu học tập.

  • Last year's basketball team was plagued by underachievers who failed to meet their potential, causing frustration among coaches and fans alike.

    Đội bóng rổ năm ngoái bị ảnh hưởng bởi nhiều cầu thủ kém cỏi không phát huy được hết tiềm năng của mình, khiến cả huấn luyện viên và người hâm mộ thất vọng.

  • As an underachiever in his sales position, Mark's low numbers have left his superiors questioning his ability to handle the role.

    Là người kém cỏi trong vị trí bán hàng, doanh số thấp của Mark đã khiến cấp trên nghi ngờ khả năng đảm nhiệm vai trò này của anh.

  • After being pegged as a top talent in high school, the professional football player has disappointed many with his inconsistent and underachieving performance on the field.

    Sau khi được đánh giá là một tài năng hàng đầu ở trường trung học, cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp này đã khiến nhiều người thất vọng vì thành tích không ổn định và kém cỏi trên sân cỏ.

  • Due to a lack of motivation and discipline, Tom has consistently fallen short of his goals and been labeled an underachiever in his career.

    Do thiếu động lực và kỷ luật, Tom liên tục không đạt được mục tiêu của mình và bị coi là người kém cỏi trong sự nghiệp.

  • While some may suggest that Emily's artistic abilities have gone unrealized due to her underachieving tendencies, she remains content with her hobby as a side project.

    Trong khi một số người cho rằng khả năng nghệ thuật của Emily chưa được phát huy do cô không đạt được thành tích như mong đợi, cô vẫn hài lòng với sở thích của mình như một dự án phụ.

  • As a manager, Peter's reluctance to take risks has left his team underachieving and searching for ways to improve their record.

    Với tư cách là người quản lý, sự miễn cưỡng chấp nhận rủi ro của Peter đã khiến nhóm của ông không đạt được thành tích như mong đợi và phải tìm cách cải thiện thành tích.

  • Following a series of underachieving performances, the player's contract may not be renewed unless he begins to show significant improvement.

    Sau một loạt thành tích không như mong đợi, hợp đồng của cầu thủ này có thể sẽ không được gia hạn trừ khi anh ta bắt đầu cho thấy sự tiến bộ đáng kể.

  • John's lackluster results in college have left him with a sense of future underachievement as he moves into his postgraduate career.

    Kết quả học tập kém cỏi của John ở trường đại học khiến anh có cảm giác mình sẽ không đạt được thành tích như mong đợi khi theo đuổi sự nghiệp sau đại học.

  • After emerging as a talented junior player, Paul's underachieving senior year has raised questions among coaches and scouts about his potential at the next level.

    Sau khi nổi lên như một cầu thủ trẻ tài năng, thành tích kém cỏi của Paul trong năm cuối cấp đã khiến các huấn luyện viên và tuyển trạch viên đặt câu hỏi về tiềm năng của anh ở cấp độ tiếp theo.