đơn giản
/sɪmˈplɪstɪk//sɪmˈplɪstɪk/"Simplistic" traces its roots back to the Latin word "simplex," meaning "simple." It was first used in English in the 17th century as an adjective describing something simple or straightforward. The "-istic" suffix, signifying "characterized by," was added later, forming "simplistic" in the 19th century. This word came to describe something that oversimplifies a complex issue, often lacking nuance or depth.
Chiến lược tiếp thị của công ty quá đơn giản và không mang lại kết quả như mong muốn.
Một số nhà phê bình cho rằng cốt truyện của vở kịch quá đơn giản và dễ đoán.
Quan điểm của chính trị gia này về chính sách đối ngoại bị chỉ trích là quá đơn giản.
Lập luận trong bài luận quá đơn giản, thiếu chiều sâu và sự phức tạp.
Thiết kế của ô tô quá đơn giản và thiếu tính sáng tạo.
Các tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ rất đơn giản và thiếu chi tiết phức tạp.
Diễn xuất của nữ diễn viên quá đơn giản và không thể hiện được bản chất thực sự của nhân vật.
Cấu trúc và cách tổ chức của bài luận quá đơn giản và gây khó khăn cho việc theo dõi.
Bài viết phân tích chủ đề này một cách đơn giản và không đưa ra được hiểu biết sâu sắc hay sắc thái nào.
Lời giải thích của nhà khoa học về khái niệm này rất đơn giản và không giải quyết đầy đủ tính phức tạp của vấn đề.