Definition of unashamed

unashamedadjective

không xấu hổ

/ˌʌnəˈʃeɪmd//ˌʌnəˈʃeɪmd/

The word "unashamed" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word "unashed" was used, which was derived from the prefix "un-" meaning "not" and "ashed" meaning "ashamed". This word conveyed a sense of being unembarrassed or unperturbed. In Middle English (circa 1100-1500), the word evolved into "unashamed", with the addition of the suffix "-ed", which indicated a past participle form. During this period, the word gained a sense of being fearless or untroubled about one's actions or words. Throughout history, the connotation of "unashamed" has remained largely positive, implying a sense of confidence, courage, and honesty. Today, the word is commonly used to describe someone who is unafraid to stand up for themselves or express their thoughts and feelings without apology.

Summary
type tính từ
meaningkhông xấu hổ, không hổ thẹn, không ngượng, vô liêm sỉ
exampleto be unashamed of doing something: làm việc gì không biết xấu hổ
namespace
Example:
  • The singer confidently belted out the song, unashamed of her powerful vocals.

    Nữ ca sĩ tự tin hát vang ca khúc mà không hề ngại ngùng về giọng hát mạnh mẽ của mình.

  • The athlete crossed the finish line with her arms raised in triumph, unashamed of her victorious smile.

    Nữ vận động viên đã về đích với hai tay giơ cao chiến thắng, không hề xấu hổ vì nụ cười chiến thắng của mình.

  • The politician vigorously defended her position, unashamed of her convictions.

    Nữ chính trị gia này đã kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình, không hề xấu hổ về niềm tin của mình.

  • The artist stood by her creation, unashamed of its provocative themes.

    Nghệ sĩ vẫn trung thành với sáng tạo của mình, không ngại ngần với những chủ đề khiêu khích của nó.

  • The dancer twirled and leapt across the stage, unashamed of her uncoordinated movements.

    Cô vũ công xoay người và nhảy khắp sân khấu, không hề xấu hổ vì những động tác thiếu phối hợp của mình.

  • The comedian cracked jokes without a trace of hesitation, unashamed of her wit.

    Nghệ sĩ hài này đã kể những câu chuyện cười mà không hề do dự, không hề xấu hổ về sự dí dỏm của mình.

  • The writer poured her heart and soul into her work, unashamed of her emotions.

    Nhà văn đã dồn hết tâm huyết vào tác phẩm của mình, không hề xấu hổ về cảm xúc của mình.

  • The lover held hands with their significant other, unashamed of their affection in public.

    Người yêu nhau nắm tay nhau, không hề xấu hổ khi thể hiện tình cảm nơi công cộng.

  • The traveler explored the foreign land with open eyes and an unashamed curiosity.

    Lữ khách khám phá vùng đất xa lạ bằng đôi mắt mở to và sự tò mò không hề che giấu.

  • The chef presented the dish she had devoted so much time and effort to, unashamed of its uniqueness.

    Đầu bếp đã trình bày món ăn mà cô đã dành nhiều thời gian và công sức để làm, không hề xấu hổ về sự độc đáo của nó.