Definition of tyrannosaurus

tyrannosaurusnoun

khủng long bạo chúa

/tɪˌrænəˈsɔːrəs//tɪˌrænəˈsɔːrəs/

The word "tyrannosaurus" comes from Latin and Greek roots. The prefix "tyranno-" is derived from the Greek word "turannos," meaning "tyrant." The suffix "-saurus" is derived from the Latin word "saurus," meaning "lizard." In the late 1800s, British paleontologist Richard Owen coined the term "Megalosaurus" to describe a large fossil reptile found in England. This name meant "great lizard." Later, American paleontologist Othniel Charles Marsh discovered a more massive creature and named it "Dreadnoughtus," meaning "fearfully great beast." Henry Fairfield Osborn, an American anatomist and paleontologist, proposed the name "Tyrannosaurus rex" (meaning "tyrant lizard king") to describe another large dinosaur found in North America. The word was designed to replace Marsh's name, which Osborn deemed too similar to Mossman's "Megalosaurus" and Hatcher's "Brontosaurus." Since its creation in 1905, the name "Tyrannosaurus rex" has become widely known and associated with some of the most iconic and fearsome creatures of the Mesozoic era.

Summary
typedanh từ
meaningcũng tyrannosaur
meaningmột loại khủng long có chân ngắn và đuôi rất dài
namespace
Example:
  • The Tyrannosaurus rex was the king of the dinosaur kingdom during the Late Cretaceous period.

    Khủng long bạo chúa là vua của vương quốc khủng long vào cuối kỷ Phấn trắng.

  • The terrifying roar of the Tyrannosaurus could be heard from miles away as it stalked its prey.

    Tiếng gầm khủng khiếp của khủng long bạo chúa có thể được nghe thấy từ cách xa hàng dặm khi nó rình rập con mồi.

  • Despite its fearsome reputation, the Tyrannosaurus remained a mystery until the discovery of the first fossil in the early 1900s.

    Bất chấp danh tiếng đáng sợ, khủng long bạo chúa vẫn là một bí ẩn cho đến khi phát hiện ra hóa thạch đầu tiên vào đầu những năm 1900.

  • The plot of the latest Jurassic Park movie revolves around a deadly genetic experiment that brings a Tyrannosaurus back to life.

    Cốt truyện của bộ phim Công viên kỷ Jura mới nhất xoay quanh một thí nghiệm di truyền chết người giúp hồi sinh một con khủng long bạo chúa.

  • The Tyrannosaurus was capable of consuming 500 pounds of meat in a single sitting.

    Khủng long bạo chúa có khả năng tiêu thụ 500 pound thịt chỉ trong một lần ăn.

  • Paleontologists believe that Tyrannosaurus was also a scavenger, feeding on the corpses of dead animals.

    Các nhà cổ sinh vật học tin rằng khủng long bạo chúa cũng là loài ăn xác thối, ăn xác động vật chết.

  • In a study published in Nature, scientists revealed that Tyrannosaurus dinosaurs could detect prey using their powerful sense of smell.

    Trong một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature, các nhà khoa học tiết lộ rằng khủng long bạo chúa có thể phát hiện con mồi bằng khứu giác nhạy bén của chúng.

  • The largest Tyrannosaurus fossil ever discovered measures an impressive 43 feet in length.

    Hóa thạch khủng long bạo chúa lớn nhất từng được phát hiện có chiều dài ấn tượng là 43 feet.

  • The Tyrannosaurus was not invincible, however, as it faced threats from other predators such as Triceratops.

    Tuy nhiên, khủng long bạo chúa không phải là bất khả chiến bại vì nó phải đối mặt với mối đe dọa từ những loài săn mồi khác như Triceratops.

  • The Tyrannosaurus, like all other dinosaurs, went extinct around 6 million years ago, leaving behind only fossils and our imagination.

    Khủng long bạo chúa, giống như tất cả các loài khủng long khác, đã tuyệt chủng cách đây khoảng 6 triệu năm, chỉ để lại hóa thạch và trí tưởng tượng của chúng ta.