Definition of palaeontologist

palaeontologistnoun

nhà cổ sinh vật học

/ˌpæliɒnˈtɒlədʒɪst//ˌpeɪliɑːnˈtɑːlədʒɪst/

The term "palaeontologist" originated from two Greek words - "palaion" which means "old," and "ontos" which means "being" or "creature." The word was coined in the 19th century by the French biologist Georges Cuvier to describe scientists who studied fossils and the history of ancient life. The term was preferred over the previous term, "naturalist," as it more accurately reflected the specific expertise and focus of these scientists. Today, palaeontologists continue to study the Earth's geological history and the ancient life forms that once inhabited it, using evidence from fossils, rocks, and geological processes to reconstruct the past.

Summary
type danh từ
meaningnhà cổ sinh vật học
namespace
Example:
  • The famous palaeontologist, Dr. Jane Smith, discovered a new species of dinosaur in the Gobi Desert.

    Nhà cổ sinh vật học nổi tiếng, Tiến sĩ Jane Smith, đã phát hiện ra một loài khủng long mới ở sa mạc Gobi.

  • The palaeontologist, Dr. Mark Johnson, uncovered fossils that shed light on the evolutionary history of early mammals.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ Mark Johnson, đã phát hiện ra những hóa thạch làm sáng tỏ lịch sử tiến hóa của động vật có vú thời kỳ đầu.

  • Sarah, a palaeontologist at the Natural History Museum, is currently researching the extinction of the dinosaurs.

    Sarah, một nhà cổ sinh vật học tại Bảo tàng Lịch sử Tự nhiên, hiện đang nghiên cứu về sự tuyệt chủng của loài khủng long.

  • The palaeontologist's work involves analyzing fossils to better understand the Earth's geological history.

    Công việc của nhà cổ sinh vật học này bao gồm phân tích hóa thạch để hiểu rõ hơn về lịch sử địa chất của Trái Đất.

  • The National Geographic special, "Secrets of the Ice Age", featured interviews with several renowned palaeontologists.

    Chương trình đặc biệt của National Geographic, "Bí mật của Kỷ Băng hà", có cuộc phỏng vấn với một số nhà cổ sinh vật học nổi tiếng.

  • The palaeontologist, Dr. Emma Lee, was awarded a prestigious grant to excavate a previously unexplored fossil site in Africa.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ Emma Lee, đã được trao một khoản tài trợ danh giá để khai quật một địa điểm hóa thạch chưa từng được khám phá ở Châu Phi.

  • The palaeontologist's job requires them to spend a significant amount of time in the field, identifying and categorizing fossils.

    Công việc của nhà cổ sinh vật học đòi hỏi họ phải dành nhiều thời gian ở thực địa để xác định và phân loại hóa thạch.

  • The state-of-the-art laboratory where the palaeontologist worked was filled with delicate fossil specimens, displaying evidence from the past.

    Phòng thí nghiệm hiện đại nơi nhà cổ sinh vật học làm việc chứa đầy những mẫu hóa thạch tinh xảo, trưng bày bằng chứng từ quá khứ.

  • The palaeontologist, Dr. James Wilson, collaborated with researchers from multiple disciplines to piece together the evolution of the human brain.

    Nhà cổ sinh vật học, Tiến sĩ James Wilson, đã hợp tác với các nhà nghiên cứu từ nhiều chuyên ngành khác nhau để ghép nối quá trình tiến hóa của não người.

  • The recent discovery of ancient footprints by the palaeontologists indicates that early human ancestors walked upright more than a million years ago.

    Phát hiện gần đây về dấu chân cổ đại của các nhà cổ sinh vật học cho thấy tổ tiên loài người thời kỳ đầu đã đi thẳng đứng cách đây hơn một triệu năm.

Related words and phrases

All matches