Definition of serif

serifnoun

có chân

/ˈserɪf//ˈserɪf/

The word "serif" has its roots in ancient Greece and Rome. In Latin, the phrase "serifium" referred to a small scrape or cut, likely used to describe the rounded extension of letters. In printing, a serif is a small line or flourish at the end of a stroke in a letterform, used to enhance readability. In the 15th century, type designers began using serifs to improve the flow of text, making it easier to read. The term "serif" was likely derived from the Latin phrase, and it was first used in English in the 18th century. Today, serifs are an essential element of many typefaces, particularly those used for text and body copy. In summary, the word "serif" originated from ancient Latin, describing a small stroke or flourish in letters, which was later adopted in printing to improve readability.

Summary
typedanh từ
meaningnét nhỏ ở đầu nét sổ của chữ in trong một số loại chữ; chân chữ
namespace
Example:
  • The ancient book published by the antique dealer had stunning serif typography that added sophistication to the text.

    Cuốn sách cổ do người bán đồ cổ xuất bản có kiểu chữ serif tuyệt đẹp, làm tăng thêm sự tinh tế cho văn bản.

  • The newspaper featured captivating serif headlines that drew the reader's eye and added a timeless touch.

    Tờ báo có tiêu đề chữ serif hấp dẫn thu hút sự chú ý của người đọc và mang lại nét chấm phá vượt thời gian.

  • The historical manuscript was written in elegant serif cursive that conveyed a sense of refinement and tradition.

    Bản thảo lịch sử này được viết bằng nét chữ thảo thanh lịch, truyền tải cảm giác tinh tế và truyền thống.

  • The restored print ad from the 1950s displayed exquisite serif fonts that harkened back to a bygone era.

    Quảng cáo in được phục hồi từ những năm 1950 sử dụng phông chữ serif tinh tế gợi nhớ đến một thời đã qua.

  • The classically styled letterhead featured sophisticated serif lettering that commanded respect and embodied the essence of timeless elegance.

    Giấy tiêu đề theo phong cách cổ điển có kiểu chữ serif tinh tế, thể hiện sự tôn trọng và bản chất của sự thanh lịch vượt thời gian.

  • The architectural blueprints showcased commendable serif typography that conveyed a sense of sturdiness and formality.

    Bản thiết kế kiến ​​trúc sử dụng kiểu chữ serif ấn tượng, truyền tải cảm giác chắc chắn và trang trọng.

  • The legal document contained traditional serif fonts that emanated trustworthiness and authority.

    Tài liệu pháp lý này sử dụng phông chữ serif truyền thống, thể hiện sự đáng tin cậy và uy quyền.

  • The premium coffee packaging exhibited well-rounded serif typography that conveyed a sense of richness and premiumness.

    Bao bì cà phê cao cấp có kiểu chữ serif tròn trịa truyền tải cảm giác phong phú và cao cấp.

  • The website's header displayed classic serif fonts that gave it a tactile feel and added a stylish touch to the design.

    Tiêu đề của trang web hiển thị phông chữ serif cổ điển mang lại cảm giác chân thực và thêm nét phong cách cho thiết kế.

  • The fashion magazine's editorial spread boasted high-end serif fonts that embodied sophistication and elegance.

    Biên tập viên của tạp chí thời trang này sử dụng phông chữ serif cao cấp thể hiện sự tinh tế và thanh lịch.

Related words and phrases

All matches