Definition of tympanum

tympanumnoun

màng nhĩ

/ˈtɪmpənəm//ˈtɪmpənəm/

The word "tympanum" originates from the Greek language, specifically from the Greek word "τυμπανον" (tympanon). This term initially referred to a type of musical instrument made from a hollow, drum-like shell that was used in ancient Greek and Roman times. In the context of anatomy, the use of the term "tympanum" comes from its resemblance to the shape of the ancient musical instrument. In the human body, the tympanum is a small, thin membrane that covers the outer ear opening, known as the ear canal. This membrane functions as a protective barrier while also helping to amplify sound waves and transmit them to the ear drums inside. The Greek word "tympanon" gave rise to the Latin word "tympanum," which was then Anglicized to form the modern English word "tympanum." Today, the term is widely used in medical and biological contexts to describe this anatomical structure. In summary, the word "tympanum" is derived from the Greek word for a musical instrument, due to its similar shape to the membrane that covers the ear opening in humans. Its usage has evolved to describe this important anatomical structure in modern medical terminology.

Summary
type danh từ, số nhiều tympanums, tympana
meaningtai giữa
meaningmàng nhĩ
namespace
Example:
  • The tympanum of the eardrum vibrates in response to sounds, allowing us to hear.

    Màng nhĩ rung động để phản ứng với âm thanh, giúp chúng ta nghe được.

  • After several surgeries, the tympanum in my left ear has fully healed and my hearing has improved considerably.

    Sau nhiều ca phẫu thuật, màng nhĩ bên tai trái của tôi đã lành hẳn và thính lực của tôi đã cải thiện đáng kể.

  • The anatomy of the tympanum and middle ear is complex and vital to the process of human hearing.

    Cấu trúc giải phẫu của màng nhĩ và tai giữa rất phức tạp và quan trọng đối với quá trình nghe của con người.

  • The tympanum is a thin, delicate membrane located in the middle ear that transmits sound vibrations to the ossicles.

    Màng nhĩ là một màng mỏng, mỏng manh nằm ở tai giữa, có chức năng truyền rung động âm thanh đến các xương nhỏ.

  • In some cases, a ruptured eardrum can lead to fluid accumulation in the middle ear, causing damage to the tympanum.

    Trong một số trường hợp, màng nhĩ bị thủng có thể dẫn đến tích tụ dịch ở tai giữa, gây tổn thương màng nhĩ.

  • The tympanum forms a crucial barrier that prevents foreign particles from entering the greater part of the ear canal.

    Màng nhĩ tạo thành một hàng rào quan trọng ngăn không cho các hạt lạ xâm nhập vào phần lớn ống tai.

  • Scientists are currently researching ways to regenerate damaged tympanums through cell-replacement therapy.

    Các nhà khoa học hiện đang nghiên cứu phương pháp tái tạo màng nhĩ bị tổn thương thông qua liệu pháp thay thế tế bào.

  • The tympanum is a structure that is susceptible to infections and inflammation, particularly in young children.

    Màng nhĩ là cấu trúc dễ bị nhiễm trùng và viêm, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.

  • Treatment for otitis media, or ear infection, may require the use of antibiotics to clear up any bacteria that lead to swelling of the tympanum.

    Việc điều trị viêm tai giữa có thể cần phải sử dụng thuốc kháng sinh để tiêu diệt bất kỳ loại vi khuẩn nào dẫn đến sưng màng nhĩ.

  • Some people may experience a condition called tympanoplasty, in which a surgeon repairs a perforated eardrum by grafting tissue onto the tympanum.

    Một số người có thể gặp phải tình trạng gọi là phẫu thuật tạo hình màng nhĩ, trong đó bác sĩ phẫu thuật sẽ sửa chữa màng nhĩ bị thủng bằng cách ghép mô vào màng nhĩ.