viêm tai
/əʊˈtaɪtɪs//əʊˈtaɪtɪs/The origin of the medical term "otitis" can be traced back to the late 17th century. The term comes from the Latin word "ōtītis," which is a combination of "ōt-" meaning ear, and "ītis," meaning inflammation. In ancient Latin, the word "ōta" denoted the hollow structures behind the ears of certain animals, such as horses and donkeys. From this original meaning, the term was soon adopted to describe the human ears, as well as ear diseases, such as inflammations or infections. The Greek word "ōtos" (compound word derived from "ōta" and "-os") also meant ear and referred to the anatomical structure of the ear. The Greek word "ītis" (inflammation), on the other hand, was used to describe any kind of swelling or inflammation in the body. The Latin term "ōtītis" combined these two Greek words to refer to an ear inflammation. The term was adopted into many European and Latin American languages, including French ("otite"), Spanish ("otitis"), German ("Ohritis"), Portuguese ("ótiti"), and Italian ("otite"). Today, the term "otitis" is still widely used in modern medical terminology to refer to inflammation or infection of the ear, and it is commonly accompanied by further qualifying terms to denote the specific part of the ear affected, such as "otitis media" for inflammation of the middle ear, or "otitis externa" for inflammation of the ear canal.
Sarah phàn nàn về tình trạng đau tai và chảy dịch, vì vậy bác sĩ chẩn đoán cô bị viêm tai ngoài, còn gọi là viêm tai ngoài ở người bơi lội.
Sau khi bị cảm lạnh, James bị viêm tai giữa, một bệnh nhiễm trùng ở tai giữa có thể dẫn đến mất thính lực tạm thời.
Để ngăn ngừa viêm tai giữa ở trẻ em, cha mẹ nên tránh cho trẻ tiếp xúc với khói thuốc lá và tiêm vắc-xin phòng cúm.
Vì bệnh viêm tai giữa của Alex kéo dài hơn ba tháng, bác sĩ đã đề nghị phẫu thuật đặt ống thông khí vào tai để cải thiện thính lực và giảm nguy cơ nhiễm trùng trong tương lai.
Do viêm tai giữa mãn tính, màng nhĩ của Jane trở nên mỏng manh và dễ bị thủng, dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng và phải đặt ống thông vào tai.
Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ đã sử dụng ống soi tai để kiểm tra tai của George xem có dấu hiệu viêm tai giữa và viêm tai ngoài không.
Trường tiểu học Highbury đã lắp đặt cửa sổ và cửa ra vào lớn hơn để giảm sự lây lan của vi khuẩn trong khuôn viên trường, vì nghiên cứu cho thấy gió lùa có thể làm giảm tình trạng viêm tai giữa ở trẻ em.
Hương vị và kết cấu của thức ăn cay đôi khi có thể gây ra bệnh viêm tai giữa ở những người dễ mắc bệnh, khiến những người có tiền sử nhiễm trùng tai phải thận trọng về chế độ ăn uống.
Sau một thời gian dài bị viêm tai giữa, ống tai của Jack bị ngứa do viêm, khiến bác sĩ phải kê đơn thuốc steroid để kiểm soát tình trạng kích ứng.
Trong giai đoạn đầu của bệnh viêm tai giữa, triệu chứng đau tai có thể biểu hiện bằng cơn đau âm ỉ, nhưng khi tình trạng nhiễm trùng tiến triển, cơn đau sẽ tăng lên, gây khó chịu và khó ngủ.