Definition of malleus

malleusnoun

MALLEUS

/ˈmæliəs//ˈmæliəs/

The word "malleus" originates from the Latin language. In Latin, "malleus" means "hammer" or "mallet". In anatomy, the malleus is the smallest bone in the human ear, shaped like a hammer. It is one of the three bones of the middle ear, which are responsible for transmitting sound vibrations to the inner ear. The term "malleus" was adopted into Middle English from Old French "malle", which was derived from the Latin "malleus". It has been used in medical contexts to refer to the hammer-shaped bone in the ear since the 15th century. Today, the term is still widely used in ear surgery and audiology to describe this important structure.

Summary
type danh từ
meaning(giải phẫu) xương búa (ở tai)
namespace
Example:
  • The anatomy class learned about the malleus, which is a small bone in the ear that assists in transmitting sound.

    Lớp giải phẫu học về xương búa, một xương nhỏ ở tai có chức năng hỗ trợ truyền âm thanh.

  • The delicate malleus is a crucial part of the auditory system, working in tandem with other bones to transmit sound waves into the inner ear.

    Xương búa mỏng manh là một phần quan trọng của hệ thống thính giác, hoạt động phối hợp với các xương khác để truyền sóng âm vào tai trong.

  • With such sophisticated technology, it's amazing to think that a single bone like the malleus can have such a significant impact on our ability to hear.

    Với công nghệ tiên tiến như vậy, thật đáng kinh ngạc khi nghĩ rằng một chiếc xương như xương búa có thể có tác động đáng kể đến khả năng nghe của chúng ta.

  • Even without the malleus, we could still hear through the other bones in our ear, but the sound would be muffled and less distinct.

    Ngay cả khi không có xương búa, chúng ta vẫn có thể nghe qua các xương khác trong tai, nhưng âm thanh sẽ bị bóp nghẹt và kém rõ ràng hơn.

  • The malleus is connected to the eardrum and helps amplify sound, making it louder and more audible to our brains.

    Xương búa được kết nối với màng nhĩ và giúp khuếch đại âm thanh, khiến âm thanh to hơn và dễ nghe hơn đối với não chúng ta.

  • Patients with middle ear disorders, such as ear infections or damaged eardrums, may experience issues with their malleus, leading to hearing loss.

    Bệnh nhân mắc các bệnh về tai giữa, chẳng hạn như nhiễm trùng tai hoặc tổn thương màng nhĩ, có thể gặp vấn đề ở xương búa, dẫn đến mất thính lực.

  • Surgical techniques and medical advancements have enabled doctors to repair or replace damaged mallei, improving the lives of patients with hearing impairments.

    Các kỹ thuật phẫu thuật và tiến bộ y học đã giúp bác sĩ có thể sửa chữa hoặc thay thế mallei bị tổn thương, giúp cải thiện cuộc sống của những bệnh nhân khiếm thính.

  • During a physical exam, doctors can use a tool called an otoscope to visually check the health of the malleus and other structures in the ear.

    Trong quá trình khám sức khỏe, bác sĩ có thể sử dụng một dụng cụ gọi là ống soi tai để kiểm tra trực quan tình trạng sức khỏe của xương búa và các cấu trúc khác trong tai.

  • If you're noticing decreased hearing ability, it may be worth consulting with an audiologist or ear, nose, and throat specialist to rule out any issues with the malleus or other parts of the auditory system.

    Nếu bạn nhận thấy khả năng nghe giảm sút, bạn nên tham khảo ý kiến ​​của bác sĩ chuyên khoa thính học hoặc chuyên gia tai mũi họng để loại trừ mọi vấn đề liên quan đến xương búa hoặc các bộ phận khác của hệ thống thính giác.

  • Although the malleus is a tiny bone, it's a crucial part of our anatomy that helps us navigate the world and communicate with those around us.

    Mặc dù xương búa là một xương nhỏ nhưng nó lại là một phần quan trọng trong giải phẫu cơ thể giúp chúng ta định hướng thế giới và giao tiếp với những người xung quanh.